CTCP Viglacera Hạ Long (HNX: VHL)
Viglacera Ha Long JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
12,100
Mở cửa12,100
Cao nhất12,100
Thấp nhất12,100
KLGD100
Vốn hóa302.50
Dư mua5,400
Dư bán16,300
Cao 52T 22,000
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T2,806
NN mua-
% NN sở hữu1.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.09
EPS-2,790
P/E-4.44
F P/E3.88
BVPS21,549
P/B0.58
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 12,380,750 | 49.52 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 12,619,250 | 50.48 | TCT Viglacera - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 12,380,750 | 49.52 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 12,619,250 | 50.48 | TCT Viglacera - CTCP |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/03/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 12,380,750 | 49.52 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 12,619,250 | 50.48 | TCT Viglacera - CTCP |