CTCP Viglacera Hạ Long (HNX: VHL)
Viglacera Ha Long JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
12,100
Mở cửa12,100
Cao nhất12,100
Thấp nhất12,100
KLGD100
Vốn hóa302.50
Dư mua5,400
Dư bán16,300
Cao 52T 22,000
Thấp 52T11,900
KLBQ 52T2,806
NN mua-
% NN sở hữu1.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.17
EPS-2,790
P/E-4.44
F P/E3.88
BVPS21,549
P/B0.58
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Ông Trần Hồng Quang | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 112,353 | 1990 |
Ông Nhâm Sỹ Tiện | Phó CTHĐQT | 1968 | Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Silicat | 736,101 | Độc lập | |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 30,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Luyện | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Gấm | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 139,154 | N/A | |
Ông Trần Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 52 | N/A | |
Ông Bùi Văn Quang | Phó TGĐ | - | ThS QTKD/KS Điện khí hóa | N/A | ||
Ông Phạm Duy Huân | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện khí hóa XN | 8,290 | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 3,072 | 2014 | |
Bà Đinh Thị Thu Hằng | KTT | 1978 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Hải | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,468 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hồng Quang | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 112,353 | 1990 |
Ông Nhâm Sỹ Tiện | Phó CTHĐQT | 1968 | Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Silicat | 736,101 | Độc lập | |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 30,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Luyện | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Gấm | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 139,154 | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 3,072 | 2014 | |
Ông Phạm Duy Huân | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện khí hóa | 8,290 | N/A | |
Ông Phạm Minh Tuấn | KTT | 1969 | N/a | 186,783 | 2012 | |
Bà Phạm Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,468 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Hồng Quang | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 112,353 | 1990 |
Ông Nhâm Sỹ Tiện | Phó CTHĐQT | 1968 | Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Silicat | 736,101 | Độc lập | |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 30,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Luyện | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Gấm | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 139,154 | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 3,072 | 2014 | |
Ông Phạm Duy Huân | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện khí hóa | 8,290 | N/A | |
Ông Phạm Minh Tuấn | KTT | 1969 | N/a | 186,783 | 2012 | |
Bà Phạm Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,468 | 2015 |