CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX: VHE)
Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company
3,600
Mở cửa3,500
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,500
KLGD543,300
Vốn hóa119.30
Dư mua495,624
Dư bán355,100
Cao 52T 6,200
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T172,467
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS44
P/E79.01
F P/E58
BVPS10,045
P/B0.35
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/06/2023 | 3,600 | 100 (+2.86%) | 543,300 |
05/06/2023 | 3,500 | -100 (-2.78%) | 639,266 |
02/06/2023 | 3,600 | (0.00%) | 1,041,150 |
01/06/2023 | 3,600 | 300 (+9.09%) | 1,023,806 |
31/05/2023 | 3,300 | -100 (-2.94%) | 818,492 |
29/10/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 |
20/04/2023 | BCTC quý 1 năm 2023 |
05/04/2023 | Điều lệ năm 2023 |
05/04/2023 | Nghị quyết đại hội cổ đông thường niên năm 2023 |
15/03/2023 | Tài liệu đại hội cổ đông thường niên năm 2023 |
15/02/2023 | Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company
Tên viết tắt:VINAHERBFOODS.,JSC
Địa chỉ: Số 277 đường Vạn Xuân - X. Hạ Mỗ - H. Đan Phượng - Tp. Hà Nội, Việt Nam
Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Hồng Dung
Điện thoại: (84.24) 3381 6999
Fax: (84.24) 3599 0555
Email:congbothongtin@vinaherbfoods.com
Website:https://vinaherbfoods.com
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 14/01/2019
Vốn điều lệ: 316,400,000,000
Số CP niêm yết: 33,140,000
Số CP đang LH: 33,139,996
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0107409148
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0107409148
Ngày cấp: 25/04/2016
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xuất khẩu thảo dược (quế, hồi, thảo quả), hồ tiêu;
- Sản xuất nước uống thảo dược.
- Ngày 25/04/2016 công ty thành lập theo hình thức CTCP.
- Năm 2017 tập trung xây dựng nhà máy sản xuất đồ uống thảo mộc
- Ngày 14/01/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 15,000 đồng/CP.
- 20/09/2023 Giao dịch bổ sung - 1,500,000 CP
- 03/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 07/12/2022 Giao dịch bổ sung - 15,800,000 CP
- 20/10/2022 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,500,000 CP
- 26/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.