CTCP Vĩnh Hoàn (HOSE: VHC)
Vinh Hoan Corporation
75,000
Mở cửa74,900
Cao nhất75,900
Thấp nhất74,700
KLGD1,319,600
Vốn hóa16,833.99
Dư mua32,600
Dư bán29,800
Cao 52T 79,300
Thấp 52T53,300
KLBQ 52T797,112
NN mua55,500
% NN sở hữu28.81
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.02
EPS3,996
P/E18.67
F P/E20.93
BVPS40,141
P/B1.86
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Trương Thị Lệ Khanh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 79,150,284 | 1997 |
Ông Bùi Bá Trung | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Bảo Anh | TVHĐQT | 1985 | ThS Luật | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Luật/ThS QTKD | 516,698 | 2003 | |
Bà Đặng Thị Thương | GĐ | 1987 | Thạc sỹ | 2010 | ||
Bà Lê Thị Sáu | GĐ | 1966 | CN Kinh tế/KS Hóa thực phẩm | 81,146 | 2001 | |
Bà Phan Thị Bích Liên | GĐ | 1976 | ThS QTKD | 244,111 | 2001 | |
Ông Võ Phú Đức | GĐ | 1976 | KS Xây dựng | 3,548,018 | 2012 | |
Ông Huỳnh Đức Trung | GĐ khối | 1963 | KS Chế biến thực phẩm | 41,923 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Đào | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 362,287 | 2004 | |
Bà Trương Tuyết Hoa | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 300,016 | 2012 | |
Bà Hồ Thanh Huệ | GĐ Sản xuất | 1982 | KS. Môi trường | 275,344 | 2003 | |
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung | KTT | 1980 | ĐH Kinh tế/CN Kinh tế | 433,970 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế/CFA | 2020 | ||
Ông Mai Thành Trọng Nhân | Thành viên BKS | 1991 | CN Hóa | 14,400 | 2023 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 36,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trương Thị Lệ Khanh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 79,150,284 | 1997 |
Ông Bùi Bá Trung | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Bảo Anh | TVHĐQT | 1985 | ThS Luật | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Luật/ThS QTKD | 516,698 | 2003 | |
Ông Huỳnh Đức Trung | GĐ khối | 1963 | KS Chế biến thực phẩm | 34,936 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Đào | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 301,906 | 2004 | |
Bà Trương Tuyết Hoa | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 250,014 | 2012 | |
Bà Hồ Thanh Huệ | GĐ Sản xuất | 1982 | KS. Môi trường | 279,454 | 2003 | |
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung | KTT | 1980 | ĐH Kinh tế/CN Kinh tế | 361,642 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế/CFA | 2020 | ||
Ông Mai Thành Trọng Nhân | Thành viên BKS | 1991 | CN Hóa | 12,000 | 2023 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 30,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Trương Thị Lệ Khanh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 79,150,284 | 1997 |
Ông Lê Văn Nhật | TVHĐQT | 1990 | CN CNTT | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khánh | TVHĐQT | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Luật/ThS QTKD | 216,698 | 2003 | |
Bà Đặng Thị Thương | GĐ | 1987 | Thạc sỹ | 2010 | ||
Ông Huỳnh Đức Trung | GĐ | 1963 | KS Chế biến thực phẩm | 4,936 | 2001 | |
Bà Lê Thị Sáu | GĐ | 1966 | CN Kinh tế/KS Hóa thực phẩm | 27,622 | 2001 | |
Bà Phan Thị Bích Liên | GĐ | 1976 | ThS QTKD | 3,426 | 2001 | |
Ông Võ Phú Đức | GĐ | 1976 | KS Xây dựng | 2,756,682 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Đào | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 6 | 2004 | |
Bà Trương Tuyết Hoa | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14 | 2012 | |
Bà Hồ Thanh Huệ | GĐ Sản xuất | 1982 | KS. Môi trường | 79,454 | 2004 | |
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung | KTT | 1980 | ĐH Kinh tế/CN Kinh tế | 68,142 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế/CFA | 2020 | ||
Ông Nguyễn Quang Vinh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Phan Thị Kim Hòa | Thành viên BKS | 1988 | ThS QTKD | 260 | 2012 |