CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX: VGS)
Vietnam Germany Steel Pipe JSC
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
25,100
Mở cửa25,100
Cao nhất25,300
Thấp nhất25,000
KLGD76,803
Vốn hóa1,337.07
Dư mua199,897
Dư bán223,197
Cao 52T 28,400
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T1,040,908
NN mua-
% NN sở hữu0.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.25
EPS1,168
P/E21.50
F P/E23.88
BVPS18,422
P/B1.36
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 17,077,500 | 2003 |
Ông Bùi Văn Hiệu | TVHĐQT | 1981 | KS Cơ Khí/CN QTDN | Độc lập | ||
Ông Lê Quốc Khánh | TVHĐQT | 1995 | CN Tài Chính | 2,745,050 | 2017 | |
Ông Nguyễn Trọng Đắc | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hữu Thể | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 1,635,063 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Nhi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | 2,983,780 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 19 | N/A | |
Ông Ngô Vi Anh Tú | Trưởng BKS | 1975 | CN K.Tế TM | 101 | 2007 | |
Ông Lê Anh Chung | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 5,538 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Tin Học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 15,525,000 | 2003 |
Ông Bùi Văn Hiệu | TVHĐQT | 1981 | KS Cơ Khí/CN QTDN | N/A | ||
Ông Lê Quốc Khánh | TVHĐQT | 1995 | CN Tài Chính | 2,495,500 | 2017 | |
Ông Nguyễn Trọng Đắc | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Thể | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 1,486,421 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Nhi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | 2,712,528 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 19 | N/A | |
Ông Ngô Vi Anh Tú | Trưởng BKS | 1975 | CN K.Tế TM | 92 | 2007 | |
Ông Lê Anh Chung | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | 5,635 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Tin Học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Minh Hải | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 13,500,000 | 2003 |
Ông Bùi Văn Hiệu | TVHĐQT | - | KS Cơ Khí/CN QTDN | N/A | ||
Ông Lê Quốc Khánh | TVHĐQT | - | CN Tài Chính | 2,170,000 | 2017 | |
Ông Ngô Vi Anh Tú | TVHĐQT | 1975 | CN K.Tế TM | 80 | 2007 | |
Ông Nguyễn Trọng Đắc | TVHĐQT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Vinh Tuyên | TVHĐQT | 1961 | Kỹ sư/ĐH Bách khoa | 2007 | ||
Ông Nguyễn Hữu Thể | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | Kỹ sư | 1,292,540 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Nhi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | 2,358,720 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 17 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Lộc | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Quý Minh | Thành viên BKS | - | KS Cơ Khí | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hoa | Thành viên BKS | - | CN Tin Học | N/A |