CTCP Cảng Rau Quả (HNX: VGP)
The Vegetexco Port JSC
29,500
Mở cửa29,300
Cao nhất29,500
Thấp nhất29,200
KLGD1,100
Vốn hóa230.86
Dư mua1,800
Dư bán2,310
Cao 52T 29,500
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T72
NN mua-
% NN sở hữu1.28
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.02
Beta0.36
EPS2,635
P/E11.08
F P/E51.70
BVPS26,959
P/B1.08
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/06/2023 | 29,500 | 300 (+1.03%) | 1,100 |
01/06/2023 | 29,200 | (0.00%) | 0 |
31/05/2023 | 29,200 | 200 (+0.69%) | 100 |
30/05/2023 | 29,000 | (0.00%) | 5 |
29/05/2023 | 29,000 | (0.00%) | 100 |
07/10/2022 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 700 đồng/CP |
31/08/2020 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 500 đồng/CP |
31/08/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
27/11/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
10/11/2016 | Trả cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, 800 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cảng Rau Quả
Tên tiếng Anh: The Vegetexco Port JSC
Tên viết tắt:VEGEPORTJ CO
Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Văn Quỳ - P. Phú Thuận - Q. 7 - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Mr. Cao Bình
Điện thoại: (84.28) 3773 1120 - 3773 1121
Fax: (84.28) 3873 3342
Email:vegeportjco@hcm.vnn.vn
Website:https://www.vegeport.com.vn/
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 12/06/2009
Vốn điều lệ: 82,146,920,000
Số CP niêm yết: 8,214,692
Số CP đang LH: 7,825,922
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0302336158
GPTL: 20/2001/QĐ-TTg
Ngày cấp: 20/02/2001
GPKD: 4103000427
Ngày cấp: 25/05/2001
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác cảng, phao neo tàu, kinh doanh kho bãi, cho thuê văn phòng, kinh doanh dịch vụ xếp dỡ, đóng gói hàng hóa XNK, đại lý tàu biển và môi giới hàng hải
- KD, đại lý, XNK trực tiếp giống rau quả, sản phẩm chế biến từ rau quả, nông hải sản, mua bán thiết bị và hàng tiêu dùng...
- Tiền thân là Xí nghiệp Giao nhận Kho vận Rau Quả, chính thức đi vào hoạt động ngày 01/07/1991
- Ngày 25/05/2001, Xí nghiệp được cổ phần hóa thành CTCP Cảng Rau Quả
- 19/05/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 20/12/2022 Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 700 đồng/CP
- 09/11/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 27/05/2022 Đưa cổ phiếu vào diện hạn chế giao dịch
- 12/05/2022 Đưa cổ phiếu vào diện kiểm soát
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.