Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UPCoM: VGI)
Viettel Global Investment JSC
51,900
Mở cửa51,800
Cao nhất53,100
Thấp nhất50,300
KLGD1,431,973
Vốn hóa157,973.80
Dư mua500,527
Dư bán419,127
Cao 52T 54,800
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T974,697
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.27
EPS143
P/E361.98
F P/E178.67
BVPS9,975
P/B5.18
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty E-Mola S.A | - | 96 |
Công ty E-money Payment Solutions Public Limited | - | 99 | |
Công ty Lumicash S.U | - | 100 | |
Công ty Movitel S.A | - | 70 | |
Công ty National Telecom S.A | - | 60 | |
Công ty Telemor Fintech Unipressoal, Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Metcom | - | 49 | |
Công ty TNHH Telecom International Myanmar | - | 49 | |
Công ty TNHH Viễn Thông Star | - | 49 | |
Công ty TNHH Viettel Cambodia | - | 90 | |
Công ty Viettel Burundi S.A | - | 85 | |
Công ty Viettel E-commerce Tanzania | - | 100 | |
Công ty Viettel Tanzania Limited | - | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty E-money Payment Solutions Public Limited | - | 99 |
Công ty Lumicash S.U | - | 100 | |
Công ty M-Mola S.A | - | 96 | |
Công ty Movitel S.A | - | 70 | |
Công ty National Telecom S.A | - | 60 | |
Công ty Telemor Fintech Unipressoal, Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Metcom | - | 49 | |
Công ty TNHH Telecom International Myanmar | - | 49 | |
Công ty TNHH Viễn Thông Star | - | 49 | |
Công ty TNHH Viettel Cambodia | - | 90 | |
Công ty Viettel Burundi S.A | - | 85 | |
Công ty Viettel E-commerce Tanzania | - | 100 | |
Công ty Viettel Tanzania | - | 99.99 | |
Công ty Viettel Timor UNIP, LDA | (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty E-money Payment Solutions Public Limited | - | 99 |
Công ty Lumicash S.U | - | 100 | |
Công ty M-Mola S.A | - | 67 | |
Công ty Movitel S.A | - | 70 | |
Công ty National Telecom S.A | - | 60 | |
Công ty Telemor Fintech Unipressoal, Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Metcom | - | 49 | |
Công ty TNHH Telecom International Myanmar | - | 49 | |
Công ty TNHH Viễn Thông Star | - | 49 | |
Công ty TNHH Viettel Cambodia | - | 90 | |
Công ty TNHH Viettel Overseas | - | 100 | |
Công ty Viettel Burundi S.A | - | 85 | |
Công ty Viettel E-commerce Tanzania | - | 100 | |
Công ty Viettel Tanzania | - | 99.99 | |
Công ty Viettel Timor UNIP, LDA | - | 100 |