CTCP Khử trùng Việt Nam (HOSE: VFG)
Viet Nam Fumigation Joint Stock Company
62,000
Mở cửa61,300
Cao nhất64,100
Thấp nhất60,500
KLGD119,300
Vốn hóa2,586.18
Dư mua5,100
Dư bán2,200
Cao 52T 63,900
Thấp 52T32,300
KLBQ 52T17,284
NN mua18,700
% NN sở hữu1.57
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.40
EPS7,633
P/E7.99
F P/E10.39
BVPS30,687
P/B1.99
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 15,635 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 17,707,878 | 42.45 | |||
CĐ lớn trong nước | 21,379,191 | 51.25 | CTCP PAN FARM | ||
Cổ phiếu quỹ | 2,000 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,095,056 | 2.63 | |||
Tổ chức trong nước | 1,514,854 | 3.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 11,233 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 13,920,786 | 43.38 | |||
CĐ lớn trong nước | 16,164,732 | 50.37 | CTCP PAN FARM | ||
Cổ phiếu quỹ | 2,000 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 825,355 | 2.57 | |||
Tổ chức trong nước | 1,164,758 | 3.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 16,257 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 14,641,391 | 45.63 | |||
CĐ lớn trong nước | 15,390,932 | 47.96 | CTCP PAN FARM | ||
Tổ chức nước ngoài | 866,555 | 2.70 | |||
Tổ chức trong nước | 1,171,729 | 3.65 |