CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco (UPCoM: VET)
Navetco National Veterinary Joint Stock Company
25,500
Mở cửa23,500
Cao nhất25,600
Thấp nhất23,500
KLGD3,973
Vốn hóa408
Dư mua5,527
Dư bán3,027
Cao 52T 62,200
Thấp 52T24,300
KLBQ 52T3,800
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,040
T/S cổ tức0.09
Beta0.51
EPS2,087
P/E11.21
F P/E4.30
BVPS20,014
P/B1.17
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 19,100 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 3,151,459 | 19.70 | |||
Tổ chức trong nước | 12,829,441 | 80.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 19,100 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 3,150,959 | 19.69 | |||
Tổ chức nước ngoài | 500 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 12,829,441 | 80.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 200 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 3,128,859 | 19.56 | |||
Cổ phiếu quỹ | 14,300 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 12,856,641 | 80.35 |