CTCP Xây dựng Điện VNECO 1 (HNX: VE1)
Vneco1 Electricity Construction Joint Stock Company
3,200
Mở cửa3,300
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,200
KLGD2,200
Vốn hóa18.98
Dư mua700
Dư bán1,300
Cao 52T 4,900
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T1,845
NN mua-
% NN sở hữu25.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.27
EPS-480
P/E-6.67
F P/E36.92
BVPS4,573
P/B0.70
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 1,524,600 | 25.41 | ||
CĐ tổ chức | 2,291,080 | 38.18 | |||
CĐ trong nước | 2,115,600 | 35.26 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,720 | 1.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,282,700 | 21.38 | ||
CĐ tổ chức | 2,695,580 | 44.93 | |||
CĐ trong nước | 1,953,000 | 32.55 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,720 | 1.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ nước ngoài | 1,848,839 | 30.92 | ||
CĐ tổ chức | 3,142,780 | 52.56 | |||
CĐ trong nước | 919,561 | 15.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 68,720 | 1.15 |