CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (HNX: VDL)
Lam Dong Foodstuffs JSC
14,100
Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất14,100
KLGD
Vốn hóa206.67
Dư mua
Dư bán600
Cao 52T 17,500
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T660
NN mua-
% NN sở hữu0.66
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.25
EPS-1,854
P/E-7.60
F P/E76.54
BVPS11,903
P/B1.18
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 75,507 | 0.52 | ||
Cá nhân trong nước | 1,422,420 | 9.70 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,274 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 13,148,949 | 89.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 75,407 | 0.51 | ||
Cá nhân trong nước | 1,422,450 | 9.70 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,274 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 13,149,019 | 89.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 105,972 | 0.72 | ||
Cá nhân trong nước | 1,387,662 | 9.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,174 | 0.10 | |||
Tổ chức trong nước | 13,149,342 | 89.71 |