CTCP Thực phẩm Lâm Đồng (HNX: VDL)
Lam Dong Foodstuffs JSC
14,100
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa206.67
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 17,500
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T660
NN mua-
% NN sở hữu0.66
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.25
EPS-1,854
P/E-7.60
F P/E76.54
BVPS11,903
P/B1.18
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đinh Thị Mộng Vân | CTHĐQT | 1984 | CN Luật | 7,475,282 | N/A |
Ông Lê Trung Thành | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Công Lâm | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Công Lâm | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ | - | 2023 | |
Ông Trần Chí Sơn | TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Đỗ Thành Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 7,800,104 | 2012 | |
Bà Lê Thúy Hằng | Phó TGĐ | 1968 | CN Hóa lý | N/A | ||
Bà Phan Thị Cúc Hương | GĐ Tài chính | 1968 | CN TCKT | 18,103 | 1990 | |
Ông Phan Anh Tú | KTT | 1973 | CN TCKT | 708 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đình Chương | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Lương Tâm | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Hữu Hà | Thành viên BKS | 1967 | CN QTKD | 97 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Đinh Thị Mộng Vân | CTHĐQT | 1984 | CN Luật | 7,475,282 | N/A |
Ông Lê Trung Thành | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Chí Sơn | TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Đỗ Thành Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 7,800,104 | 2012 | |
Bà Lê Thúy Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Hóa | N/A | ||
Bà Phan Thị Cúc Hương | GĐ Tài chính | 1968 | CN TCKT | 18,103 | 1990 | |
Ông Phan Anh Tú | KTT | 1973 | CN TCKT | 708 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đình Chương | Trưởng BKS | 1988 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Lương Tâm | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Hữu Hà | Thành viên BKS | 1967 | CN QTKD | 97 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Đinh Thị Mộng Vân | CTHĐQT | 1984 | CN Luật | 7,475,282 | N/A |
Ông Lê Trung Thành | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Chí Sơn | TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Đỗ Thành Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 7,800,104 | 2012 | |
Bà Lê Thúy Hằng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Hóa | N/A | ||
Bà Phan Thị Cúc Hương | GĐ Tài chính | 1968 | CN TCKT | 18,103 | 1990 | |
Ông Phan Anh Tú | KTT | 1973 | CN TCKT | 708 | 2016 | |
Ông Nguyễn Đình Chương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Lương Tâm | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Hữu Hà | Thành viên BKS | - | CN QTKD | 97 | N/A |