CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà (UPCoM: VCW)
Song Da Water Investment JSC
31,600
Mở cửa31,600
Cao nhất31,600
Thấp nhất31,600
KLGD100
Vốn hóa2,370
Dư mua1,200
Dư bán16,100
Cao 52T 41,300
Thấp 52T27,500
KLBQ 52T530
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.05
EPS-180
P/E-175.32
F P/E13.54
BVPS17,064
P/B1.85
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,556,000 | 2.07 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 73,444,000 | 97.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 1,556,000 | 2.07 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 26,960,000 | 35.95 | |||
Tổ chức trong nước | 46,484,000 | 61.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 2,692,000 | 3.59 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 72,308,000 | 96.41 |