CTCP Chứng khoán Vietcap (HOSE: VCI)
Vietcap Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
45,550
Mở cửa47,000
Cao nhất47,300
Thấp nhất45,000
KLGD6,489,800
Vốn hóa19,928.12
Dư mua35,500
Dư bán5,400
Cao 52T 54,000
Thấp 52T29,500
KLBQ 52T5,973,035
NN mua465,300
% NN sở hữu21.25
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.66
EPS1,411
P/E33.49
F P/E10.88
BVPS18,691
P/B2.53
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 165,006,175 | 37.72 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 121,734,427 | 27.83 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 150,759,398 | 34.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/12/2022 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 158,702,659 | 36.44 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 121,534,427 | 27.91 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 155,262,815 | 35.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 122,543,042 | 36.80 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 93,288,022 | 28.01 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 117,168,936 | 35.19 |