CTCP Chứng khoán Vietcap (HOSE: VCI)
Vietcap Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
47,000
Mở cửa47,400
Cao nhất47,500
Thấp nhất46,800
KLGD3,723,400
Vốn hóa20,562.50
Dư mua76,300
Dư bán14,200
Cao 52T 54,000
Thấp 52T29,500
KLBQ 52T5,989,689
NN mua137,400
% NN sở hữu21.37
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.64
EPS1,411
P/E33.67
F P/E10.94
BVPS18,691
P/B2.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thanh Phượng | CTHĐQT | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 17,550,000 | 2007 |
Ông Lê Phạm Ngọc Phương | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Bảo | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Lân Trung Anh | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Việt Hòa | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trần Quyết Thắng | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 702,000 | Độc lập | |
Ông Tô Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Quản lý công nghiệp | 98,895,695 | 2007 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | 100,134 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Bảo | Phó TGĐ | 1975 | CN TC Tín dụng | 3,075,320 | 2008 | |
Ông Đoàn Minh Thiện | KTT | 1981 | CN Tài Chính | 380,000 | 2011 | |
Bà Mai Thị Thanh Trang | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trương Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thanh Phượng | CTHĐQT | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 17,550,000 | 2007 |
Ông Lê Phạm Ngọc Phương | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Bảo | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Lân Trung Anh | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Việt Hòa | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quyết Thắng | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 702,000 | Độc lập | |
Ông Tô Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Quản lý công nghiệp | 98,695,695 | 2007 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | 5,417,035 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Bảo | Phó TGĐ | 1975 | CN TC Tín dụng | 2,985,320 | 2008 | |
Ông Đoàn Minh Thiện | KTT | 1981 | CN Tài Chính | 325,000 | 2011 | |
Bà Mai Thị Thanh Trang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trương Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thanh Phượng | CTHĐQT | 1980 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 13,500,000 | 2007 |
Ông Lê Phạm Ngọc Phương | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Bảo | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Lân Trung Anh | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Việt Hòa | TVHĐQT | - | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Quyết Thắng | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 540,000 | Độc lập | |
Ông Tô Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Quản lý công nghiệp | 75,919,766 | 2007 | |
Ông Đinh Quang Hoàn | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | 4,166,950 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Bảo | Phó TGĐ | 1975 | CN TC Tín dụng | 2,296,400 | 2008 | |
Ông Đoàn Minh Thiện | KTT | 1981 | CN Tài Chính | 250,000 | 2011 | |
Bà Mai Thị Thanh Trang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trương Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |