CTCP Vinaconex 25 (HNX: VCC)
Vinaconex 25 Joint Stock Company
11,400
Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,400
KLGD
Vốn hóa273.60
Dư mua4,300
Dư bán8,300
Cao 52T 16,800
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T12,199
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.06
Beta0.04
EPS624
P/E18.26
F P/E12.73
BVPS11,328
P/B1.01
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/02/2023 | Cá nhân nước ngoài | 500 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 4,037,571 | 33.65 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,400 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 7,959,529 | 66.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 500 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 4,037,431 | 33.65 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,400 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 7,959,669 | 66.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,200 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 5,873,003 | 48.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,400 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 6,120,397 | 51 |