Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (HOSE: VCB)
Bank for Foreign Trade of Vietnam
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
90,100
Mở cửa90,600
Cao nhất91,200
Thấp nhất89,200
KLGD1,562,900
Vốn hóa503,577.12
Dư mua20,400
Dư bán1,900
Cao 52T 97,400
Thấp 52T74,500
KLBQ 52T1,170,380
NN mua936,490
% NN sở hữu23.50
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.74
EPS6,507
P/E13.92
F P/E16.51
BVPS30,156
P/B3
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Việt Hùng | TVHĐQT/Phụ trách HĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,062,022,476 | N/A |
Ông Hồng Quang | TVHĐQT | - | CN Luật/ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2,896 | 2014 | |
Ông Nguyễn Mỹ Hào | TVHĐQT | 1963 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 8,947 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 5,000 | 2013 | |
Ông Vũ Viết Ngoạn | TVHĐQT | - | CN Ngoại thương/ThS Tài chính Ngân hàng/T.S Tài chính | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Kinh tế | 12,645 | 2021 | |
Ông Shojiro Mizoguchi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Đặng Hoài Đức | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 10 | 2019 | |
Bà Đinh Thị Thái | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 125 | 2015 | |
Ông Hồ Văn Tuấn | Phó TGĐ | - | N/A | |||
Ông Lê Hoàng Tùng | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế XD | 6,380 | 2017 | |
Ông Lê Quang Vinh | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 2022 | ||
Bà Phùng Nguyễn Hải Yến | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế/CPA | 4,186 | 2011 | |
Bà La Thị Hồng Minh | KTT | 1973 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 4,186 | 1994 | |
Ông Lại Hữu Phước | Trưởng BKS | 1967 | Thạc sỹ Kinh tế | 2 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 6,767 | 2008 | |
Bà Trần Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2022 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Quang Dũng | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | 1,416,034,154 | 2014 |
Ông Đỗ Việt Hùng | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,062,022,476 | N/A | |
Ông Hồng Quang | TVHĐQT | - | CN Luật/ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2,896 | 2014 | |
Ông Vũ Viết Ngoạn | TVHĐQT | - | CN Ngoại thương/ThS Tài chính Ngân hàng/T.S Tài chính | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Kinh tế | 12,645 | 2021 | |
Ông Shojiro Mizoguchi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Đặng Hoài Đức | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 10 | 2019 | |
Bà Đinh Thị Thái | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 125 | 2015 | |
Ông Hồ Văn Tuấn | Phó TGĐ | - | N/A | |||
Ông Lê Quang Vinh | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2013 | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 2022 | ||
Bà Phùng Nguyễn Hải Yến | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế/CPA | 4,186 | 2011 | |
Bà Lê Thị Huyền Diệu | Phụ trách Kế toán | - | N/A | |||
Ông Lê Hoàng Tùng | KTT | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế XD | 6,380 | 2017 | |
Ông Lại Hữu Phước | Trưởng BKS | 1967 | Thạc sỹ Kinh tế | 2 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 6,767 | 2008 | |
Bà La Thị Hồng Minh | Thành viên BKS | 1973 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 4,186 | 1994 | |
Bà Trần Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2022 | ||
Ông Nguyễn Mỹ Hào | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1963 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 8,947 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Quang Dũng | CTHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | 1,416,034,154 | 2014 |
Ông Đỗ Việt Hùng | TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,062,022,476 | N/A | |
Ông Hồng Quang | TVHĐQT | - | CN Luật/ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 2 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2,896 | 2014 | |
Ông Trương Gia Bình | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế/T.S Toán học/CN Toán học | Độc lập | ||
Ông Shojiro Mizoguchi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Đặng Hoài Đức | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 10 | 2019 | |
Bà Đinh Thị Thái | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 125 | 2015 | |
Ông Lê Quang Vinh | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Kinh tế | 12,645 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Oanh | Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2013 | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 2022 | ||
Ông Phạm Mạnh Thắng | Phó TGĐ | 1962 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế/T.S Kinh tế | 251 | 2014 | |
Bà Phùng Nguyễn Hải Yến | Phó TGĐ | 1973 | ThS Kinh tế/CPA | 4,186 | 2011 | |
Ông Lê Hoàng Tùng | KTT | 1976 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 6,380 | 2017 | |
Ông Lại Hữu Phước | Trưởng BKS | 1967 | Thạc sỹ Kinh tế | 2 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Mai Hương | Thành viên BKS | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 6,767 | 2008 | |
Bà La Thị Hồng Minh | Thành viên BKS | 1973 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 4,186 | 1994 | |
Bà Trần Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 2022 | ||
Ông Nguyễn Mỹ Hào | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1963 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 8,947 | N/A |