CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (HOSE: VCA)
VNSTEEL - VICASA JSC
9,400
Mở cửa9,400
Cao nhất9,400
Thấp nhất9,400
KLGD500
Vốn hóa142.76
Dư mua2,500
Dư bán3,200
Cao 52T 11,300
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T9,753
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS194
P/E48.29
F P/E22.19
BVPS12,731
P/B0.73
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,935,284 | 19.33 | ||
CĐ Nhà nước | 9,871,875 | 65 | |||
CĐ nước ngoài | 1,227,262 | 8.08 | |||
CĐ tổ chức | 1,152,901 | 7.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/06/2022 | CĐ cá nhân | 3,098,231 | 20.40 | ||
CĐ Nhà nước | 9,871,875 | 65 | |||
CĐ nước ngoài | 1,061,887 | 6.99 | |||
CĐ tổ chức | 1,155,329 | 7.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/06/2021 | CĐ cá nhân | 4,076,931 | 26.84 | ||
CĐ Nhà nước | 9,871,875 | 65 | |||
CĐ nước ngoài | 54,987 | 0.36 | |||
CĐ tổ chức | 1,183,529 | 7.79 |