CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX: VC3)
Nam MeKong Group JSC
29,600
Mở cửa29,700
Cao nhất29,900
Thấp nhất29,300
KLGD631,188
Vốn hóa3,307.57
Dư mua282,512
Dư bán84,312
Cao 52T 29,900
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T520,810
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.48
EPS1,372
P/E21.65
F P/E7.63
BVPS12,007
P/B2.47
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 6,834 | 0.01 | ||
CĐ trong nước | 100,210,754 | 99.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ khác | 23,619,899 | 83.23 | ||
CĐ nội bộ | 4,759,562 | 16.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/12/2016 | CĐ khác | 19,359,742 | 88 | ||
CĐ lớn | 2,640,000 | 12 | Nguyễn Ánh Lệ |