CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX: VC3)
Nam MeKong Group JSC
28,100
Mở cửa28,200
Cao nhất28,300
Thấp nhất27,400
KLGD648,098
Vốn hóa3,139.96
Dư mua138,002
Dư bán107,902
Cao 52T 30,100
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T548,923
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.64
EPS1,372
P/E20.63
F P/E12.50
BVPS12,007
P/B2.36
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kiều Xuân Nam | CTHĐQT | 1972 | N/a | 51,030,051 | N/A |
Ông Phí Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 30,000 | Độc lập | |
Ông Đặng Minh Huệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 229,100 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Ưởng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 54,748 | N/A | |
Ông Võ Đình Lượng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phan Tạ Thanh Huyền | KTT | 1978 | CN Q.Lý KD | 32,500 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | Trưởng BKS | - | Kỹ sư/Thạc sỹ | 10,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Vân | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD/Thạc sỹ Kinh tế | 20,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Kiều Xuân Nam | CTHĐQT | 1972 | N/a | 51,030,051 | N/A |
Ông Phí Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 30,000 | Độc lập | |
Ông Đặng Minh Huệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 229,100 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Ưởng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng | 54,748 | N/A | |
Ông Võ Đình Lượng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phan Tạ Thanh Huyền | KTT | 1978 | ThS QTKD | 32,500 | 2011 | |
Ông Bùi Hoàng Phương | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 30,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Vân | Thành viên BKS | - | KS VLXD/ThS K.Tế Tài chính | 20,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Kiều Xuân Nam | CTHĐQT | 1972 | N/a | 34,020,034 | N/A |
Ông Phí Anh Dũng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Minh Huệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Kinh tế | 87,642 | 2012 | |
Ông Nguyễn Hoàng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Phạm Xuân Ưởng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 36,499 | N/A | |
Ông Võ Đình Lượng | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phan Tạ Thanh Huyền | KTT | 1978 | ThS QTKD | 9,269 | 2011 | |
Ông Bùi Hoàng Phương | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Vân | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD/ThS Kinh tế | N/A |