CTCP VIWACO (UPCoM: VAV)
VIWACO Joint Stock Company
41,100
Mở cửa41,100
Cao nhất41,100
Thấp nhất41,100
KLGD
Vốn hóa1,315.20
Dư mua3,700
Dư bán2,900
Cao 52T 42,500
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T928
NN mua-
% NN sở hữu2.26
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta0.01
EPS3,305
P/E12.43
F P/E14.88
BVPS16,141
P/B2.55
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+7.59%
+/- Qua 1 tháng+10.19%
+/- Qua 1 quý+14.48%
+/- Qua 1 năm+79.99%
+/- Niêm yết+298.53%
Cao nhất 52 tuần (27/02/2024)*42,500
Thấp nhất 52 tuần (31/03/2023)*20,170
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)100
KLGD/Ngày (1 tháng)1,286
KLGD/Ngày (1 quý)854
KLGD/Ngày (1 năm)932
Nhiều nhất 52 tuần (18/03/2024)*19,500
Ít nhất 52 tuần (09/10/2023)*27