CTCP VIWACO (UPCoM: VAV)
VIWACO Joint Stock Company
41,000
Mở cửa41,000
Cao nhất41,000
Thấp nhất41,000
KLGD401
Vốn hóa1,312
Dư mua799
Dư bán9,099
Cao 52T 42,500
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T1,005
NN mua-
% NN sở hữu2.30
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.11
EPS3,305
P/E12.47
F P/E11.32
BVPS16,141
P/B2.55
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-0.24%
+/- Qua 1 tháng+1.23%
+/- Qua 1 quý+6.22%
+/- Qua 1 năm+79.56%
+/- Niêm yết+297.56%
Cao nhất 52 tuần (27/02/2024)*42,500
Thấp nhất 52 tuần (28/04/2023)*21,026
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)520
KLGD/Ngày (1 tháng)1,034
KLGD/Ngày (1 quý)1,058
KLGD/Ngày (1 năm)1,007
Nhiều nhất 52 tuần (18/03/2024)*19,500
Ít nhất 52 tuần (10/04/2024)*8