CTCP VIWACO (UPCoM: VAV)
VIWACO Joint Stock Company
41,200
Mở cửa41,200
Cao nhất41,200
Thấp nhất41,200
KLGD
Vốn hóa1,318.40
Dư mua1,200
Dư bán2,700
Cao 52T 42,500
Thấp 52T21,000
KLBQ 52T1,004
NN mua-
% NN sở hữu2.30
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta-0.15
EPS3,305
P/E12.47
F P/E11.32
BVPS16,141
P/B2.55
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 3,265,720 | 10.21 | ||
Tổ chức trong nước | 28,734,280 | 89.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,265,720 | 10.21 | ||
Tổ chức trong nước | 28,734,280 | 89.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 1,632,860 | 10.21 | ||
Tổ chức trong nước | 14,367,140 | 89.79 |