CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (UPCoM: USD)
Soc Trang Public Works Joint Stock Company
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Xử lý ô nhiễm và các dịch vụ quản lý chất thải khác
18,000
Mở cửa18,000
Cao nhất18,000
Thấp nhất18,000
KLGD200
Vốn hóa100.80
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 18,900
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T415
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,215
T/S cổ tức0.12
Beta0.02
EPS609
P/E31.03
F P/E5.75
BVPS10,609
P/B1.78
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lâm Hữu Tùng | CTHĐQT | 1960 | CN Luật | 1,122,065 | 1993 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 1,000,000 | 2018 | |
Bà Lâm Xuân Mai | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Đậu Đức Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 1,129,568 | N/A | |
Ông Hồ Thống Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | 6,300 | N/A | |
Bà Đặng Hồng Nghi | Phó TGĐ | 1983 | CN KTTC | 3,600 | 1998 | |
Ông Phùng Thanh Tâm | Phó TGĐ | - | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 4,700 | N/A | |
Ông Trần Hải Đăng | KTT | 1986 | CN K.Tế Ngoại Thương | 3,000 | N/A | |
Bà Võ Thị Phương Ngân | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 400 | 2012 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 4,000 | 2006 | |
Bà Nguyễn Hoàng Lan | Thành viên BKS | - | KS Công nghệ thực phẩm | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lâm Hữu Tùng | CTHĐQT | 1960 | CN Luật | 1,122,065 | 1993 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 1,000,000 | 2018 | |
Bà Lâm Xuân Mai | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Đậu Đức Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 1,129,568 | N/A | |
Ông Hồ Thống Nhất | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Cử nhân | 6,300 | N/A | |
Bà Đặng Hồng Nghi | Phó TGĐ | 1983 | CN KTTC | 3,600 | 1998 | |
Ông Phùng Thanh Tâm | Phó TGĐ | - | Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 4,700 | N/A | |
Ông Trần Hải Đăng | KTT | 1986 | CN K.Tế Ngoại Thương | 3,000 | N/A | |
Bà Võ Thị Phương Ngân | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 400 | 2012 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 4,000 | 2006 | |
Bà Nguyễn Hoàng Lan | Thành viên BKS | - | KS Công nghệ thực phẩm | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lâm Hữu Tùng | CTHĐQT | 1960 | CN Luật | 619,065 | 1993 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | CN Kinh tế | 1,000,000 | 2018 | |
Bà Lê Thị Hòa | TVHĐQT | 1983 | CN Luật gia kinh tế | 1,000,000 | N/A | |
Ông Trần Quốc Sở | TVHĐQT | 1962 | N/a | 1,088,767 | 2018 | |
Ông Đậu Đức Hiển | TGĐ | 1973 | N/a | 1,095,568 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Khôi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | ĐH Tài chính Kế Toán | 5,200 | N/A | |
Bà Đặng Hồng Nghi | Phó TGĐ | 1983 | N/a | 3,600 | 1998 | |
Ông Hồ Thống Nhất | Phó TGĐ | 1975 | N/a | 6,300 | N/A | |
Ông Phùng Thanh Tâm | Phó TGĐ | - | N/a | 4,700 | N/A | |
Ông Trần Hải Đăng | KTT | 1986 | N/a | 3,000 | N/A | |
Bà Võ Thị Phương Ngân | Trưởng BKS | 1990 | CN Kinh tế | 400 | 2012 | |
Bà Huỳnh Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 4,000 | 2006 | |
Bà Trần Tuyết Nương | Thành viên BKS | 1991 | ThS Tài chính Ngân hàng | 21,100 | N/A |