CTCP Xây dựng và Phát triển Đô thị Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu (UPCoM: UDC)
Urban Development & Construction Corporation
3,600
Mở cửa3,300
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,200
KLGD88,300
Vốn hóa124.94
Dư mua85,200
Dư bán103,900
Cao 52T 5,500
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T33,294
NN mua1,100
% NN sở hữu13.62
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS-1,931
P/E-1.74
F P/E37.43
BVPS7,375
P/B0.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Thái Hòa | CTHĐQT | 1971 | CN Kế toán | 42,000 | 2009 |
Ông Hồ Kiên Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tống Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Hồ Thanh Côn | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cầu đường | 1,100 | 1996 | |
Ông Võ Thành Tài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 11,100 | 1997 | |
Ông Võ Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Cầu Đường/T.S Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 2008 | ||
Ông Lê Vy Thùy | KTT | 1975 | CN Kế toán | 800 | 2011 | |
Ông Lê Thanh Nghị | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế/ThS Quản lý vận tải biển | 570 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Thái Hòa | CTHĐQT | 1971 | CN Kế toán | 42,000 | 2009 |
Ông Hồ Kiên Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tống Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Hồ Thanh Côn | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cầu đường | 1,100 | 1996 | |
Ông Võ Thành Tài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 11,100 | 1997 | |
Ông Võ Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1974 | ThS Cầu Đường/T.S Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 2008 | ||
Ông Lê Vy Thùy | KTT | 1975 | CN Kế toán | 800 | 2011 | |
Ông Lê Thanh Nghị | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế/ThS Quản lý vận tải biển | 570 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thái Hòa | CTHĐQT | 1971 | CN Kế toán | 42,000 | 2009 |
Ông Hồ Kiên Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tống Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Hồ Thanh Côn | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cầu đường | 1,100 | 1996 | |
Ông Võ Thành Tài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 11,100 | 1997 | |
Ông Võ Ngọc Dũng | Phó TGĐ | 1974 | T.S Kỹ thuật/ThS Cầu Đường | 2008 | ||
Ông Lê Vy Thùy | KTT | 1975 | CN Kế toán | 800 | 2011 | |
Ông Lê Thanh Nghị | Trưởng BKS | - | CN Luật/CN Kinh tế/ThS Quản lý vận tải biển | 570 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A |