CTCP Đô thị Cần Thơ (UPCoM: UCT)
Can Tho Urban Joint Stock Company
6,000
Mở cửa6,000
Cao nhất6,000
Thấp nhất6,000
KLGD
Vốn hóa32.07
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T26
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*255
P/E23.53
F P/E25.04
BVPS10,407
P/B0.58
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
22/01/2021 | 6,000 | (0.00%) | |
21/01/2021 | 6,000 | (0.00%) | |
20/01/2021 | 6,000 | (0.00%) | |
19/01/2021 | 6,000 | (0.00%) | |
18/01/2021 | 6,000 | (0.00%) |
13/01/2021 | UCT: Thay đổi nhân sự |
15/10/2020 | UCT: Thay đổi nhân sự |
11/09/2020 | UCT: Thay đổi người công bố thông tin |
10/09/2020 | UCT: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
10/09/2020 | UCT: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Tên đầy đủ: CTCP Đô thị Cần Thơ
Tên tiếng Anh: Can Tho Urban Joint Stock Company
Tên viết tắt:CPĐT
Địa chỉ: Số 5 Võ Thi Sáu - P. Tân An - Q. Ninh Kiều - Tp. Cần Thơ
Người công bố thông tin: Mr. Lê Thanh Hiếu
Điện thoại: (84.292) 382 1150
Fax: (84.292) 381 1583
Email:cpdothicantho@gmail.com
Website:#
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết: 15/11/2016
Vốn điều lệ: 54,249,000,000
Số CP niêm yết: 5,344,345
Số CP đang LH: 5,344,345
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1800271113
GPTL: 842
Ngày cấp: 10/04/1997
GPKD: 1800271113
Ngày cấp: 26/08/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Thu gom vận chuyển và xử lý rác thải;
- Dịch vụ chăm sóc và duy tu cảnh quan;
- Thoát nước và xử lý nước thải;
- Xây lắp, duy tu và sửa chữa các công trình;
- Dịch vụ đô thị.
- Tiền thân là CT Công trình đô thị Tp Cần Thơ thành lập theo QĐ số 65.QĐ.TC.TP90 ngày 29/11/1990 của UBND Tp Cần Thơ
- Ngày 03/07/2015, CTCP Đô thị Cần Thơ chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo GCNĐKDN CTCP với mã số DN: 1800271113
- Ngày 15/11/2016, giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10.000đ/CP.
- 22/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 20/11/2019 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2019
- 15/11/2016 Giao dịch lần đầu - 5,344,345 CP
- 07/11/2016 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 5,344,345 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.