Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
Hướng dẫn sử dụng

Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UPCoM: TVN)

Viet Nam Steel Corporation

Đang bị cảnh báo

5,600

-100 (-1.75%)
19/04/2024 15:19

Mở cửa5,700

Cao nhất5,700

Thấp nhất5,500

KLGD106,256

Vốn hóa3,796.80

Dư mua118,844

Dư bán563,544

Cao 52T 7,800

Thấp 52T4,800

KLBQ 52T432,667

NN mua-

% NN sở hữu0.08

Cổ tức TM300

T/S cổ tức0.05

Beta1.56

EPS-555

P/E-10.36

F P/E7.79

BVPS13,425

P/B0.43

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TVN: HPG TIS TPB VGT POM
Trending: HPG (94,871) - NVL (79,290) - DIG (71,885) - MBB (63,926) - VND (55,090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng công ty Thép Việt Nam (VNSTEEL) được thành lập vào năm 1995 trên cở sở hợp nhất Tổng Công ty Thép Việt Nam thuộc Bộ Công nghiệp nặng và Tổng Công ty Kim khí thuộc Bộ Vật tư. Sự ra đời của Tổng công ty Thép Việt Nam gắn liền với lịch sử phát triển của đất nước và của ngành công nghiệp luyện kim, đặt nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành công nghiệp thép trong nước. VNSTEEL hoạt động kinh doanh chủ yếu tr... Xem thêm

Công ty con, liên doanh, liên kết

Thời gianTên công tyVốn điều lệ%
sở hữu
31/12/2022Công ty Liên doanh Sản xuất thép Vinausteel12,100,000 (USD)30
công ty TNHH Cảng quốc tế Thị Vải39,852,000 (USD)12.75
công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật3,350,080 (USD)14.79
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn3,772,428 (USD)40.17
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung101,256,146 (USD)46.86
Công ty TNHH MTV Cung ứng Nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL6,800 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL1,000,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Thép Tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL800,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Tư vấn MDC - VNSTEEL5,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH Nasteelvina17,170,928 (USD)36.70
Công ty TNHH Nippovina27,395 (Tr. VND)50
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam3,396,550 (USD)50
Công ty TNHH Thép Vinakyoei78,000,000 (USD)40
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Quốc tế (IDC)23,353,977 (USD)50
Công ty Tôn Phương Nam29,670,222 (USD)45
CTCP Cơ khí Luyện Kim 26,000 (Tr. VND)45
CTCP Gang thép Thái Nguyên 1,840,000 (Tr. VND)65
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam 255,000 (Tr. VND)95.37
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL 90,000 (Tr. VND)89.37
CTCP Kim Khí Miền Trung 98,466 (Tr. VND)38.30
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL 210,000 (Tr. VND)55.67
CTCP Lưới thép Bình Tây 19,654 (Tr. VND)40.06
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - VNSTEEL 93,252 (Tr. VND)51
CTCP RedStarCera 110,000 (Tr. VND)20.05
CTCP Tân Thành Mỹ 83,403 (Tr. VND)25.48
CTCP Thép Đà Nẵng 216,000 (Tr. VND)31.16
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL 115,000 (Tr. VND)69.07
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất 200,000 (Tr. VND)31.25
CTCP Thép tấm Miền Nam66,588 (Tr. VND)74.33
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL 122,254 (Tr. VND)65
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL 151,873 (Tr. VND)65
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long429,750 (Tr. VND)89.01
Thời gianTên công tyVốn điều lệ%
sở hữu
31/12/2021Công ty Liên doanh Sản xuất thép Vinausteel12,100,000 (USD)30
công ty TNHH Cảng quốc tế Thị Vải39,852,000 (USD)12.75
công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật3,350,080 (USD)14.79
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn3,772,428 (USD)40.17
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung101,256,146 (USD)46.86
Công ty TNHH MTV Cung ứng Nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL6,800 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL1,000,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Thép Tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL800,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH MTV Tư vấn MDC - VNSTEEL5,000 (Tr. VND)100
Công ty TNHH Nasteelvina17,170,928 (USD)36.70
Công ty TNHH Nippovina27,395 (Tr. VND)50
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam3,396,550 (USD)50
Công ty TNHH Thép Vinakyoei78,000,000 (USD)40
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Quốc tế (IDC)23,353,977 (USD)50
Công ty Tôn Phương Nam29,670,222 (USD)45
Công ty Vật liệu Chịu lửa Nam Ưng750,000 (USD)68
CTCP Cơ khí Luyện Kim 26,000 (Tr. VND)45
CTCP Gang thép Thái Nguyên 1,840,000 (Tr. VND)65
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam 255,000 (Tr. VND)95.37
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL 90,000 (Tr. VND)89.37
CTCP Kim Khí Miền Trung 98,465,620,000 ()38.30
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL 210,000 (Tr. VND)55.67
CTCP Lưới thép Bình Tây 19,654 (Tr. VND)40.06
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - VNSTEEL 93,252 (Tr. VND)51
CTCP RedStarCera 110,000 (Tr. VND)20.05
CTCP Tân Thành Mỹ 83,403 (Tr. VND)25.48
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL 115,000,000,000 ()69.07
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất 200,000 (Tr. VND)31.25
CTCP Thép tấm Miền Nam66,588 (Tr. VND)74.33
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL 122,254 (Tr. VND)65
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL 151,873 (Tr. VND)65
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long429,750 (Tr. VND)89.01
Thời gianTên công tyVốn điều lệ%
sở hữu
31/12/2020Công ty Liên doanh Sản xuất thép Vinausteel12,100,000 ()30
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn3,772,428 ()40.17
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung101,256,146 ()46.86
Công ty TNHH MTV Cung ứng Nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL6,800,000,000 ()100
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL1,000,000,000,000 ()100
Công ty TNHH MTV Thép Tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL800,000,000,000 ()100
Công ty TNHH MTV Tư vấn MDC - VNSTEEL5,000,000,000 ()100
Công ty TNHH Nasteelvina17,170,928 ()36.70
Công ty TNHH Nippovina27,394,801,163 ()50
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam3,396,550 ()50
Công ty TNHH Thép Vinakyoei78,000,000 ()40
Công ty TNHH Thép VSC - POSCO16,836,000 ()34
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Quốc tế (IDC)23,353,977 ()50
Công ty Tôn Phương Nam29,670,222 ()45
Công ty Vật liệu Chịu lửa Nam Ưng750,000 ()68
CTCP Cơ khí Luyện Kim 26,000,000,000 ()45
CTCP Gang thép Thái Nguyên 1,840,000,000,000 ()65
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam 255,000,000,000 ()95.37
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL 90,000,000,000 ()89.37
CTCP Kim Khí Miền Trung 98,465,620,000 ()38.30
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL 210,000,000,000 ()55.67
CTCP Lưới thép Bình Tây 19,654,400,000 ()40.06
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - VNSTEEL 93,251,550,000 ()51
CTCP Tân Thành Mỹ 83,402,990,000 ()25.48
CTCP Thép Đà Nẵng 216,000,000,000 ()31.16
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL 115,000,000,000 ()69.07
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất 200,000,000,000 ()31.25
CTCP Thép tấm Miền Nam66,587,824,448 ()74.33
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL 122,253,930,000 ()65
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL 151,873,220,000 ()65
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long429,750,000,000 ()89.01
CTCP Trúc Thôn110,000,000,000 ()20.05
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.