Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UPCoM: TVN)
Viet Nam Steel Corporation
5,600
Mở cửa5,700
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,500
KLGD106,256
Vốn hóa3,796.80
Dư mua118,844
Dư bán563,544
Cao 52T 7,800
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T432,667
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.05
Beta1.56
EPS-555
P/E-10.36
F P/E7.79
BVPS13,425
P/B0.43
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh Sản xuất thép Vinausteel | 12,100,000 (USD) | 30 |
công ty TNHH Cảng quốc tế Thị Vải | 39,852,000 (USD) | 12.75 | |
công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | 3,350,080 (USD) | 14.79 | |
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn | 3,772,428 (USD) | 40.17 | |
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung | 101,256,146 (USD) | 46.86 | |
Công ty TNHH MTV Cung ứng Nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL | 6,800 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL | 1,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL | 800,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tư vấn MDC - VNSTEEL | 5,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nasteelvina | 17,170,928 (USD) | 36.70 | |
Công ty TNHH Nippovina | 27,395 (Tr. VND) | 50 | |
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam | 3,396,550 (USD) | 50 | |
Công ty TNHH Thép Vinakyoei | 78,000,000 (USD) | 40 | |
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Quốc tế (IDC) | 23,353,977 (USD) | 50 | |
Công ty Tôn Phương Nam | 29,670,222 (USD) | 45 | |
CTCP Cơ khí Luyện Kim | 26,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Gang thép Thái Nguyên | 1,840,000 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 255,000 (Tr. VND) | 95.37 | |
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 90,000 (Tr. VND) | 89.37 | |
CTCP Kim Khí Miền Trung | 98,466 (Tr. VND) | 38.30 | |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 210,000 (Tr. VND) | 55.67 | |
CTCP Lưới thép Bình Tây | 19,654 (Tr. VND) | 40.06 | |
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - VNSTEEL | 93,252 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP RedStarCera | 110,000 (Tr. VND) | 20.05 | |
CTCP Tân Thành Mỹ | 83,403 (Tr. VND) | 25.48 | |
CTCP Thép Đà Nẵng | 216,000 (Tr. VND) | 31.16 | |
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 115,000 (Tr. VND) | 69.07 | |
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất | 200,000 (Tr. VND) | 31.25 | |
CTCP Thép tấm Miền Nam | 66,588 (Tr. VND) | 74.33 | |
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 122,254 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 151,873 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long | 429,750 (Tr. VND) | 89.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh Sản xuất thép Vinausteel | 12,100,000 (USD) | 30 |
công ty TNHH Cảng quốc tế Thị Vải | 39,852,000 (USD) | 12.75 | |
công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | 3,350,080 (USD) | 14.79 | |
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn | 3,772,428 (USD) | 40.17 | |
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung | 101,256,146 (USD) | 46.86 | |
Công ty TNHH MTV Cung ứng Nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL | 6,800 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL | 1,000,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL | 800,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tư vấn MDC - VNSTEEL | 5,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nasteelvina | 17,170,928 (USD) | 36.70 | |
Công ty TNHH Nippovina | 27,395 (Tr. VND) | 50 | |
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam | 3,396,550 (USD) | 50 | |
Công ty TNHH Thép Vinakyoei | 78,000,000 (USD) | 40 | |
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Quốc tế (IDC) | 23,353,977 (USD) | 50 | |
Công ty Tôn Phương Nam | 29,670,222 (USD) | 45 | |
Công ty Vật liệu Chịu lửa Nam Ưng | 750,000 (USD) | 68 | |
CTCP Cơ khí Luyện Kim | 26,000 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Gang thép Thái Nguyên | 1,840,000 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 255,000 (Tr. VND) | 95.37 | |
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 90,000 (Tr. VND) | 89.37 | |
CTCP Kim Khí Miền Trung | 98,465,620,000 () | 38.30 | |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 210,000 (Tr. VND) | 55.67 | |
CTCP Lưới thép Bình Tây | 19,654 (Tr. VND) | 40.06 | |
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - VNSTEEL | 93,252 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP RedStarCera | 110,000 (Tr. VND) | 20.05 | |
CTCP Tân Thành Mỹ | 83,403 (Tr. VND) | 25.48 | |
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 115,000,000,000 () | 69.07 | |
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất | 200,000 (Tr. VND) | 31.25 | |
CTCP Thép tấm Miền Nam | 66,588 (Tr. VND) | 74.33 | |
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 122,254 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 151,873 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long | 429,750 (Tr. VND) | 89.01 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Liên doanh Sản xuất thép Vinausteel | 12,100,000 () | 30 |
Công ty TNHH Gia công và Dịch vụ Thép Sài Gòn | 3,772,428 () | 40.17 | |
Công ty TNHH Khoáng sản và Luyện kim Việt Trung | 101,256,146 () | 46.86 | |
Công ty TNHH MTV Cung ứng Nhân lực và Dịch vụ - VNSTEEL | 6,800,000,000 () | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam - VNSTEEL | 1,000,000,000,000 () | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thép Tấm lá Phú Mỹ - VNSTEEL | 800,000,000,000 () | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tư vấn MDC - VNSTEEL | 5,000,000,000 () | 100 | |
Công ty TNHH Nasteelvina | 17,170,928 () | 36.70 | |
Công ty TNHH Nippovina | 27,394,801,163 () | 50 | |
Công ty TNHH Ống thép Việt Nam | 3,396,550 () | 50 | |
Công ty TNHH Thép Vinakyoei | 78,000,000 () | 40 | |
Công ty TNHH Thép VSC - POSCO | 16,836,000 () | 34 | |
Công ty TNHH Trung tâm Thương mại Quốc tế (IDC) | 23,353,977 () | 50 | |
Công ty Tôn Phương Nam | 29,670,222 () | 45 | |
Công ty Vật liệu Chịu lửa Nam Ưng | 750,000 () | 68 | |
CTCP Cơ khí Luyện Kim | 26,000,000,000 () | 45 | |
CTCP Gang thép Thái Nguyên | 1,840,000,000,000 () | 65 | |
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 255,000,000,000 () | 95.37 | |
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL | 90,000,000,000 () | 89.37 | |
CTCP Kim Khí Miền Trung | 98,465,620,000 () | 38.30 | |
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - VNSTEEL | 210,000,000,000 () | 55.67 | |
CTCP Lưới thép Bình Tây | 19,654,400,000 () | 40.06 | |
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - VNSTEEL | 93,251,550,000 () | 51 | |
CTCP Tân Thành Mỹ | 83,402,990,000 () | 25.48 | |
CTCP Thép Đà Nẵng | 216,000,000,000 () | 31.16 | |
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL | 115,000,000,000 () | 69.07 | |
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất | 200,000,000,000 () | 31.25 | |
CTCP Thép tấm Miền Nam | 66,587,824,448 () | 74.33 | |
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL | 122,253,930,000 () | 65 | |
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL | 151,873,220,000 () | 65 | |
CTCP Tôn mạ VNSTEEL Thăng Long | 429,750,000,000 () | 89.01 | |
CTCP Trúc Thôn | 110,000,000,000 () | 20.05 |