Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UPCoM: TVN)
Viet Nam Steel Corporation
5,700
Mở cửa5,700
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,600
KLGD39,060
Vốn hóa3,864.60
Dư mua136,140
Dư bán577,440
Cao 52T 7,800
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T432,452
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.05
Beta1.54
EPS-555
P/E-10.11
F P/E7.60
BVPS13,425
P/B0.42
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Song Lai | CTHĐQT | 1968 | ThS Luật | 128,844,034 | N/A |
Ông Nguyễn Đình Phúc | TVHĐQT | 1958 | KS Luyện kim | 127,003,700 | 2001 | |
Ông Trần Hữu Hưng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 127,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Việt | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Nghiêm Xuân Đa | TGĐ/TVHĐQT | - | ThS K.Tế Tài chính | 127,011,900 | N/A | |
Ông Phạm Công Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh doanh quốc tế | 127,000,000 | 2000 | |
Ông Lê Văn Thanh | Phó TGĐ | 1968 | CN Luật | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Phú Dương | Phó TGĐ | 1977 | KS Mỏ | N/A | ||
Ông Nguyễn Viết Liêm | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Tuấn Dũng | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 4,100 | 2016 | |
Bà Đặng Sơn Nguyệt Thảo | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Trương Thị Tuyết | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Khiếu Thành | Trưởng UBKTNB | 1975 | N/a | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thanh Tuấn | CTHĐQT | 1979 | N/a | 128,844,034 | N/A |
Ông Nguyễn Đình Phúc | TVHĐQT | 1958 | KS Luyện kim | 127,003,700 | 2001 | |
Ông Trần Hữu Hưng | TVHĐQT | 1978 | N/a | 127,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Việt | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Song Lai | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | ThS Luật | 127,000,000 | N/A | |
Ông Phạm Công Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh doanh quốc tế | 127,000,000 | 2000 | |
Ông Lê Văn Thanh | Phó TGĐ | 1968 | CN Luật | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Phú Dương | Phó TGĐ | 1977 | KS Mỏ | N/A | ||
Ông Trần Tuấn Dũng | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 4,100 | 2016 | |
Bà Đặng Sơn Nguyệt Thảo | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Anh Minh | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | 1,500 | Độc lập | |
Bà Lê Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Khiếu Thành | Trưởng UBKTNB | 1975 | N/a | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Liêm | Trưởng ban Tài chính - Kế toán | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Thanh Tuấn | CTHĐQT | 1979 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Phúc | TVHĐQT | 1969 | KS Luyện kim | 127,003,700 | 2001 | |
Ông Trần Hữu Hưng | TVHĐQT | - | N/a | 127,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Việt | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Song Lai | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | ThS Luật | 128,844,034 | N/A | |
Ông Phạm Công Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh doanh quốc tế | 127,000,000 | 2000 | |
Ông Lê Văn Thanh | Phó TGĐ | 1968 | CN Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Phú Dương | Phó TGĐ | 1977 | KS Mỏ | N/A | ||
Ông Trần Tuấn Dũng | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | 4,100 | 2016 | |
Bà Đặng Sơn Nguyệt Thảo | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Lê Anh Minh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 1,500 | Độc lập | |
Bà Lê Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Khiếu Thành | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Liêm | Trưởng ban Tài chính - Kế toán | - | N/a | N/A |