CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE: TV2)
Power Engineering Consulting JSC 2
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
/ Dịch vụ tư vấn xây dựng
36,250
Mở cửa37,000
Cao nhất37,450
Thấp nhất36,100
KLGD613,700
Vốn hóa2,447.82
Dư mua36,400
Dư bán12,800
Cao 52T 46,000
Thấp 52T23,100
KLBQ 52T470,984
NN mua49,000
% NN sở hữu12.60
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.58
EPS785
P/E47.76
F P/E9.38
BVPS19,749
P/B1.90
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Chơn Hùng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 159,895 | 2022 |
Ông Đinh Quang Tri | TVHĐQT | 1959 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Mạnh Phát | TVHĐQT | 1985 | N/a | 16,367 | 2021 | |
Ông Võ Văn Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 45,682 | N/A | |
Bà Phạm Liên Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 243,239 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Phú | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Kĩ thuật | 40,510 | 1999 | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | Phó TGĐ | 1965 | KS Điện/ThS QTKD | 49,211 | 1990 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Lý | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 25,345 | 2016 | |
Bà Nguyễn Hồng Khanh | Trưởng BKS | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 13,500 | N/A | |
Bà Phạm Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 5,088 | N/A | |
Bà Trần Thị Việt Hà | Thành viên BKS | 1984 | Thạc sỹ Kinh tế | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Chơn Hùng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 123,924 | 2012 |
Ông Đinh Quang Tri | TVHĐQT | 1959 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Phát | TVHĐQT | 1985 | N/a | 46 | N/A | |
Ông Võ Văn Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 24,811 | N/A | |
Bà Phạm Liên Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 210,468 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Phú | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD/KS Kĩ thuật | 55,839 | 1999 | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | Phó TGĐ | 1965 | KS Điện/ThS QTKD | 22,831 | 1990 | |
Bà Bùi Thị Ngọc Lý | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 174 | 1997 | |
Bà Nguyễn Hồng Khanh | Trưởng BKS | 1970 | N/a | 13,500 | N/A | |
Bà Phạm Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1974 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Việt Hà | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Chơn Hùng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 19,816 | 2012 |
Ông Nguyễn Mạnh Phát | TVHĐQT | - | N/a | 1,731 | N/A | |
Ông Trương Khắc Len | TVHĐQT | 1952 | KS Trắc địa | 81,232 | Độc lập | |
Ông Võ Văn Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Điện | 9,241 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Phú | Phó TGĐ | 1974 | KS Kĩ thuật | 30,126 | 1999 | |
Ông Nguyễn Trọng Nam | Phó TGĐ | 1965 | KS Điện/ThS QTKD | 15,221 | 1990 | |
Bà Phạm Liên Hải | Phó TGĐ | 1974 | ThS Tài chính | 39,395 | N/A | |
Bà Bùi Thị Ngọc Lý | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 3,529 | 1997 | |
Bà Nguyễn Hồng Khanh | Trưởng BKS | - | N/a | 5,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Hòa | Thành viên BKS | 1965 | CN Kinh tế | 62,358 | 2012 | |
Bà Trần Thị Việt Hà | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | 2020 |