CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (UPCoM: TTN)
Viet Nam Technology & Telecommunication JSC
10,000
Mở cửa9,800
Cao nhất10,100
Thấp nhất9,800
KLGD56,300
Vốn hóa367.28
Dư mua81,200
Dư bán119,400
Cao 52T 10,000
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T49,124
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.07
Beta0.33
EPS899
P/E10.74
F P/E10.43
BVPS12,093
P/B0.80
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/12/2022 | CĐ cá nhân | 14,365,000 | 39.11 | ||
CĐ tổ chức | 22,362,500 | 60.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 10,046,900 | 41.03 | ||
CĐ tổ chức | 14,438,100 | 58.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 9,967,190 | 40.71 | ||
CĐ tổ chức | 14,517,810 | 59.29 |