CTCP May Thanh Trì (UPCoM: TTG)
Thanh Tri Garment Joint Stock Company
9,800
Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,800
KLGD
Vốn hóa19.11
Dư mua
Dư bán17,118
Cao 52T 10,200
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T5,785
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.05
EPS
P/E-
F P/E4.90
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/12/2023 | 9,800 | (0.00%) | 0 |
30/11/2023 | 9,200 | 400 (+4.55%) | 3,500 |
29/11/2023 | 9,300 | -600 (-6.06%) | 8,100 |
28/11/2023 | 9,900 | 1,100 (+12.50%) | 500 |
27/11/2023 | 8,700 | 700 (+8.75%) | 5,001 |
07/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 200 đồng/CP |
30/08/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 200 đồng/CP |
11/08/2016 | Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền, 150 đồng/CP |
06/05/2015 | Trả cổ tức năm 2014 bằng tiền, 700 đồng/CP |
16/05/2014 | Trả cổ tức năm 2013 bằng tiền, 700 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP May Thanh Trì
Tên tiếng Anh: Thanh Tri Garment Joint Stock Company
Tên viết tắt:HAPROSIMEX
Địa chỉ: Lô 1-CN3 - CCN Ngọc Hồi - X.Ngọc Hồi - H.Thanh Trì - Tp.Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Đào Thị Thuỷ
Điện thoại: (84.24) 3861 5551
Fax: (84.24) 3861 5390
Email:business@hapro.com.vn
Website:http://www.hapro.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm may mặc
Ngày niêm yết: 02/02/2010
Vốn điều lệ: 20,000,000,000
Số CP niêm yết: 2,000,000
Số CP đang LH: 1,950,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102737811
GPTL: 1397/QQĐ-UBND
Ngày cấp: 18/04/2008
GPKD: 0103024083
Ngày cấp: 23/04/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất mua bán các mặt hàng dệt may, may mặc, thuê, ren
- Mua bán hàng hóa thủ công mỹ nghệ, hàng lương thực, thực phẩm
- Mua bán vật tư, nguyên liệu, máy móc, thiết bị phụ tùng, phương tiện cho các ngành dệt may...
Tiền thân là Xí nghiệp May Thanh Trì được thành lập năm 1993.
- 09/11/2023 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023
- 28/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 07/10/2022 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2022
- 28/07/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 25/06/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.