CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông (UPCoM: TST)
Telecomunication Technical Service JSC
4,100
Mở cửa4,100
Cao nhất4,100
Thấp nhất4,100
KLGD
Vốn hóa19.68
Dư mua
Dư bán500
Cao 52T 10,400
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T182
NN mua-
% NN sở hữu0.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.03
EPS33
P/E122.94
F P/E16.40
BVPS20,226
P/B0.20
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 1,575,000 | 32.81 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 48,500 | 1.01 | |||
CĐ thể nhân | 3,176,500 | 66.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ Nhà nước | 1,575,000 | 32.81 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 57,200 | 1.19 | |||
CĐ thể nhân | 3,167,800 | 66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ Nhà nước | 1,575,000 | 32.81 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 327,800 | 6.83 | |||
CĐ thể nhân | 2,897,200 | 60.36 |