CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (HOSE: TSC)
Techno - Agricultural Supplying Joint Stock Company
2,900
Mở cửa2,930
Cao nhất2,970
Thấp nhất2,850
KLGD311,700
Vốn hóa570.89
Dư mua47,900
Dư bán11,000
Cao 52T 6,400
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T2,031,926
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.93
EPS-100
P/E-29.39
F P/E3.95
BVPS12,630
P/B0.23
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | CĐ lớn trong nước | 80,857,223 | 41.07 | ||
CĐ nước ngoài khác | 382,459 | 0.19 | |||
CĐ trong nước khác | 115,619,243 | 58.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2021 | CĐ nước ngoài khác | 1,574,575 | 1.07 | ||
CĐ trong nước khác | 62,372,986 | 42.24 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 83,700,523 | 56.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/03/2020 | Cá nhân nước ngoài | 564,162 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 61,694,698 | 41.78 | |||
Tổ chức nước ngoài | 72,983 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 85,316,241 | 57.78 |