CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải (UPCoM: TRS)
Tracimexco - Supply Chains and Agency Services Joint stock company
35,400
Mở cửa31,800
Cao nhất35,400
Thấp nhất31,800
KLGD5,400
Vốn hóa192.70
Dư mua8,800
Dư bán2,500
Cao 52T 39,000
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T279
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta-1.46
EPS
P/E-
F P/E5.34
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,587 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 3,650,993 | 80.27 | |||
Tổ chức trong nước | 895,833 | 19.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,380 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 3,152,275 | 79.67 | |||
Tổ chức nước ngoài | 22,550 | 0.57 | |||
Tổ chức trong nước | 780,564 | 19.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 600 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 2,352,530 | 77.22 | |||
Tổ chức nước ngoài | 90,500 | 2.97 | |||
Tổ chức trong nước | 602,857 | 19.79 |