CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải (UPCoM: TRS)
Tracimexco - Supply Chains and Agency Services Joint stock company
36,500
Mở cửa36,500
Cao nhất36,500
Thấp nhất36,500
KLGD500
Vốn hóa198.69
Dư mua4,600
Dư bán3,600
Cao 52T 39,000
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T279
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta-1.39
EPS
P/E-
F P/E6.05
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Văn Mười | CTHĐQT/KTT/GĐ Tài chính | 1972 | TC TCKT/TC QTKD | 924,015 | N/A |
Ông Lê Quý Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | 879,198 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Đông | TVHĐQT | - | N/a | 261,710 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN K.Tế Vận tải biển | 1,092,518 | N/A | |
Ông Hồ Trọng Bình | GĐ | 1973 | Cử nhân | 70,250 | N/A | |
Ông Trần Việt Huy | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1972 | Đại học | 924,039 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Khỏa | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 7,045 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Việt Kiểu | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Tuyết Linh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 28,603 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Văn Mười | CTHĐQT/KTT/GĐ Tài chính | 1972 | TC TCKT/TC QTKD | 770,013 | N/A |
Ông Lê Quý Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Đông | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN K.Tế Vận tải biển | 910,432 | N/A | |
Ông Hồ Trọng Bình | GĐ | 1973 | N/a | 70,250 | N/A | |
Ông Trần Việt Huy | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1972 | Đại học | 770,033 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Khỏa | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Kiểu | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Tuyết Linh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Văn Mười | CTHĐQT/KTT/GĐ Tài chính | 1972 | TC TCKT/TC QTKD | 826,813 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN K.Tế Vận tải biển | 910,432 | N/A | |
Ông Hồ Trọng Bình | GĐ/Thành viên BKS | 1973 | N/a | 70,250 | N/A | |
Ông Trần Việt Huy | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1972 | Đại học/N/a | 829,533 | N/A | |
Bà Bùi Khắc Chung | Trưởng BKS | 1963 | N/a | 100,561 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Khuê | Thành viên BKS | - | N/a | 8,872 | N/A |