CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải (UPCoM: TRS)
Tracimexco - Supply Chains and Agency Services Joint stock company
38,700
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa210.66
Dư mua100
Dư bán1,000
Cao 52T 39,000
Thấp 52T19,000
KLBQ 52T238
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.78
EPS
P/E-
F P/E8
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Văn Mười | CTHĐQT/KTT/GĐ Tài chính | 1972 | TC TCKT/TC QTKD | 924,015 | N/A |
Ông Lê Quý Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | 879,198 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Đông | TVHĐQT | - | N/a | 261,710 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN K.Tế Vận tải biển | 1,092,518 | N/A | |
Ông Hồ Trọng Bình | GĐ | 1973 | Cử nhân | 70,250 | N/A | |
Ông Trần Việt Huy | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1972 | Đại học | 924,039 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Khỏa | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 7,045 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Việt Kiểu | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Tuyết Linh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 28,603 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Văn Mười | CTHĐQT/KTT/GĐ Tài chính | 1972 | TC TCKT/TC QTKD | 770,013 | N/A |
Ông Lê Quý Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Đông | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN K.Tế Vận tải biển | 910,432 | N/A | |
Ông Hồ Trọng Bình | GĐ | 1973 | N/a | 70,250 | N/A | |
Ông Trần Việt Huy | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1972 | Đại học | 770,033 | N/A | |
Ông Phạm Xuân Khỏa | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Kiểu | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Tuyết Linh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Văn Mười | CTHĐQT/KTT/GĐ Tài chính | 1972 | TC TCKT/TC QTKD | 826,813 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Quý | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN K.Tế Vận tải biển | 910,432 | N/A | |
Ông Hồ Trọng Bình | GĐ/Thành viên BKS | 1973 | N/a | 70,250 | N/A | |
Ông Trần Việt Huy | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1972 | Đại học/N/a | 829,533 | N/A | |
Bà Bùi Khắc Chung | Trưởng BKS | 1963 | N/a | 100,561 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Khuê | Thành viên BKS | - | N/a | 8,872 | N/A |