CTCP Tân Phú Việt Nam (HNX: TPP)
Tan Phu Viet Nam Joint Stock Company
10,600
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa477
Dư mua1,100
Dư bán1,500
Cao 52T 11,900
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T787
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS444
P/E23.87
F P/E23.73
BVPS11,421
P/B0.93
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 19,271,115 | 42.82 | ||
CĐ tổ chức | 25,728,885 | 57.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 12,845,954 | 42.82 | ||
CĐ tổ chức | 17,154,046 | 57.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/03/2021 | CĐ cá nhân | 7,895,027 | 39.48 | ||
CĐ tổ chức | 12,104,973 | 60.52 |