CTCP Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE: TPC)
Tan Dai Hung Plastic Joint Stock Company
5,630
Mở cửa5,650
Cao nhất5,650
Thấp nhất5,630
KLGD3,300
Vốn hóa126.77
Dư mua1,500
Dư bán600
Cao 52T 6,800
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T15,243
NN mua-
% NN sở hữu1.76
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.03
EPS-1,846
P/E-3.27
F P/E8.20
BVPS13,073
P/B0.46
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 386,252 | 1.58 | ||
Cá nhân trong nước | 18,979,112 | 77.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,913,640 | 7.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 228,350 | 0.93 | |||
Tổ chức trong nước | 2,923,242 | 11.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 383,452 | 1.57 | ||
Cá nhân trong nước | 19,163,282 | 78.44 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,913,640 | 7.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 46,850 | 0.19 | |||
Tổ chức trong nước | 2,923,372 | 11.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 380,752 | 1.56 | ||
Cá nhân trong nước | 19,192,932 | 78.56 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,913,640 | 7.83 | |||
Tổ chức nước ngoài | 20,150 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 2,923,122 | 11.97 |