CTCP Nhựa Tân Đại Hưng (HOSE: TPC)
Tan Dai Hung Plastic Joint Stock Company
5,300
Mở cửa5,300
Cao nhất5,300
Thấp nhất5,300
KLGD100
Vốn hóa119.34
Dư mua100
Dư bán500
Cao 52T 6,800
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T15,306
NN mua-
% NN sở hữu1.76
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.17
EPS-1,846
P/E-2.87
F P/E7.19
BVPS13,073
P/B0.41
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Phạm Đỗ Diễm Hương | CTHĐQT | 1989 | CN Tài Chính | 896,700 | 2013 |
Bà Tôn Thị Hồng Minh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 704,000 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Mẹo | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | Trung cấp | 55,000 | 2013 | |
Ông Phạm Trung Cang | Phó CTHĐQT | 1954 | ĐH Kinh tế | 3,223,220 | 2007 | |
Bà Danh Thúy Oanh | TVHĐQT | - | ĐH Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Minh Việt | TVHĐQT | 1991 | Đại học | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Trúc Ngân | TVHĐQT | 1986 | Kế toán | 1,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1962 | ThS TCKT | 177,160 | 2007 | |
Ông Trần Hữu Vinh | TVHĐQT/GĐ Sản xuất | 1977 | CN Kinh tế | 7,000 | 2007 | |
Ông Lâm Nguyễn Quốc Nghĩa | Trưởng BKS | 1976 | ThS TCKT | 2,050 | 2012 | |
Bà Lê Thị Minh Trí | Thành viên BKS | 1981 | C.Đẳng Tài chính | 2007 | ||
Ông Nguyễn Khánh Luân | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Đỗ Diễm Hương | CTHĐQT | 1989 | CN Tài Chính | 896,700 | 2013 |
Bà Tôn Thị Hồng Minh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 704,000 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Mẹo | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | Trung cấp | 55,000 | 2013 | |
Ông Phạm Trung Cang | Phó CTHĐQT | 1954 | ĐH Kinh tế | 3,223,220 | 2007 | |
Bà Danh Thúy Oanh | TVHĐQT | - | ĐH Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Minh Việt | TVHĐQT | 1991 | Đại học | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Trúc Ngân | TVHĐQT | 1986 | Kế toán | 1,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1962 | ThS TCKT | 177,160 | 2007 | |
Ông Trần Hữu Vinh | TVHĐQT/GĐ Sản xuất | 1977 | CN Kinh tế | 7,000 | 2007 | |
Ông Lâm Nguyễn Quốc Nghĩa | Trưởng BKS | 1976 | ThS TCKT | 2,050 | 2012 | |
Bà Đào Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1973 | ThS TCKT | 33,600 | 2008 | |
Bà Lê Thị Minh Trí | Thành viên BKS | 1981 | C.Đẳng Tài chính | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Phạm Đỗ Diễm Hương | CTHĐQT | 1989 | CN Tài Chính | 896,700 | 2013 |
Bà Tôn Thị Hồng Minh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 704,000 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Mẹo | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | Trung cấp | 55,000 | 2013 | |
Ông Phạm Trung Cang | Phó CTHĐQT | 1954 | ĐH Kinh tế | 3,223,220 | 2007 | |
Bà Danh Thúy Oanh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Huỳnh Minh Việt | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Trúc Ngân | TVHĐQT | - | N/a | 1,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1962 | ThS TCKT | 177,160 | 2007 | |
Ông Trần Hữu Vinh | TVHĐQT/GĐ Sản xuất | 1977 | CN Kinh tế | 7,000 | 2007 | |
Ông Lâm Nguyễn Quốc Nghĩa | Trưởng BKS | 1976 | ThS TCKT | 2,050 | 2012 | |
Bà Đào Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1973 | ThS TCKT | 33,600 | 2008 | |
Bà Lê Thị Minh Trí | Thành viên BKS | 1981 | C.Đẳng Tài chính | 2007 |