CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn (UPCoM: TOW)
TraNoc – Omon Water Supply Joint Stock Company
18,000
Mở cửa18,000
Cao nhất18,000
Thấp nhất18,000
KLGD100
Vốn hóa143.61
Dư mua800
Dư bán300
Cao 52T 21,200
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T238
NN mua-
% NN sở hữu10.07
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.09
Beta1.99
EPS511
P/E38.19
F P/E8.60
BVPS16,966
P/B1.15
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/04/2024 | 18,000 | -1,500 (-7.69%) | 100 |
22/04/2024 | 19,500 | 1,200 (+6.56%) | 200 |
19/04/2024 | 18,500 | -1,000 (-5.13%) | 200 |
17/04/2024 | 19,500 | 1,500 (+8.33%) | 1,100 |
16/04/2024 | 18,000 | 0 (0.00%) | 0 |
30/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,700 đồng/CP |
30/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,300 đồng/CP |
19/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
21/01/2021 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 100:50, giá 10,000 đồng/CP |
19/05/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
Tên tiếng Anh: TraNoc – Omon Water Supply Joint Stock Company
Tên viết tắt:TRANOC - OMONWACO
Địa chỉ: Lô 12A - Khu Công nghiệp Trà Nóc 2 - P. Phước Thới - Q. Ô Môn - Tp. Cần Thơ
Người công bố thông tin: Mr. Trần Minh Nhựt
Điện thoại: (84.292) 3843 392
Fax: (84.292) 3744 126
Email:capnuoctranoc.omon@gmail.com
Website:https://tranoc-omonwaco.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác
Ngày niêm yết: 25/01/2019
Vốn điều lệ: 79,781,500,000
Số CP niêm yết: 7,978,150
Số CP đang LH: 7,978,150
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1801548417
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 1801548417
Ngày cấp: 06/07/2017
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước;
- Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí.
- Thành lập trên cơ sở hợp nhất CTCP Cấp nước Trà Nóc và CTCP Cấp nước Ô Môn ngày 23/04/2015
- Ngày 25/01/2019, ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12,000 đồng/CP.
- 25/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 19/09/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,700 đồng/CP
- 26/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 16/06/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,300 đồng/CP
- 28/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.