CTCP Nước sạch Thái Nguyên (UPCoM: TNW)
Thai Nguyen Water JSC
11,500
Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa184
Dư mua300
Dư bán2,700
Cao 52T 13,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T253
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.39
EPS-177
P/E-65.14
F P/E9.04
BVPS13,638
P/B0.84
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quang Mãi | CTHĐQT | 1977 | ThS Kỹ thuật | 1,607,446 | 2015 |
Ông Lê Quang Hải | TVHĐQT | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Học | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Quyết | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN QTDN | 1995 | ||
Ông Lê Huy Phú | Phó TGĐ | 1983 | KS Cấp thoát nước/KS Tự động hóa | 2023 | ||
Ông Nguyễn Minh Phương | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Khánh Lâm | Trưởng BKS | 1985 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Huệ | Thành viên BKS | 1979 | ThS Kinh tế | 13,611 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Mai | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại ngữ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Quang Mãi | CTHĐQT | 1977 | ThS Kỹ thuật | 1,607,446 | 2015 |
Ông Lê Quang Hải | TVHĐQT | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nông Quốc Bình | TVHĐQT | 1962 | KS Kinh tế | 2002 | ||
Ông Nguyễn Xuân Học | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Quyết | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN QTDN | 1995 | ||
Ông Nguyễn Minh Phương | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Khánh Lâm | Trưởng BKS | 1985 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Huệ | Thành viên BKS | 1979 | ThS Kinh tế | 13,611 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Mai | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại ngữ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quang Mãi | CTHĐQT | 1977 | ThS Kỹ thuật | 1,607,446 | 2015 |
Ông Nông Quốc Bình | TVHĐQT | 1962 | KS Kinh tế | 2002 | ||
Ông Nguyễn Xuân Học | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Quyết | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 2015 | ||
Ông Nguyễn Văn Tiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN QTDN | 1995 | ||
Ông Nguyễn Minh Phương | KTT | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Khánh Lâm | Trưởng BKS | 1985 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Huệ | Thành viên BKS | 1979 | ThS Kinh tế | 13,611 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Mai | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại ngữ | N/A |