CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (UPCoM: TNS)
Thong Nhat Flat Steel Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
3,500
Mở cửa3,800
Cao nhất3,800
Thấp nhất3,300
KLGD5,100
Vốn hóa70
Dư mua21,500
Dư bán128,900
Cao 52T 4,000
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T14,544
NN mua-
% NN sở hữu0.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.99
EPS507
P/E7.50
F P/E76
BVPS1,821
P/B2.09
# | Họ và tên | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ông Trần Ngọc Tuấn CTHĐQT | |||||
2 | Ông Tô Ngọc Huy TGĐ/TVHĐQT | |||||
3 | Ông Lê Việt TVHĐQT | |||||
4 | Ông Lại Văn Quyền TVHĐQT | |||||
5 | Ông Nguyễn Hữu Kinh Luân TVHĐQT | |||||
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- TNFS được thành lập theo Giấy chứng nhận đầu tư số 492031000061 do Ban quản lý KCN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cấp lần đầu ngày 20/09/2007 với VĐL thực góp là 200.000.000.000 đồng
- Ngày 06/01/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 5.000 đ/cp.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 06/01/2017 |
Giá ngày GD đầu tiên | 5,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 20,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 20,000,000 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 20,000,000 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | AASC | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Tô Ngọc Huy |
• Chức vụ | Thành viên HĐQT- Tổng Giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Tô Ngọc Huy |
• Chức vụ | Thành viên HĐQT- Tổng Giám đốc |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | |
Giấy phép Kinh Doanh | 492031000061 |
Mã số thuế | 492031000061 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | KCN Phú Mỹ I - Phường Phú Mỹ - Thị xã Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
• Điện thoại | (84.254) 392 3636 - (84.254) 392 36367 |
• Fax | (84.254) 392 3889 |
tnsteel@tnsteel.vn | |
• Website | http://www.tnsteel.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành