CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (UPCoM: TNS)
Thong Nhat Flat Steel Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
6,500
Mở cửa6,800
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,200
KLGD106,036
Vốn hóa130
Dư mua87,764
Dư bán202,664
Cao 52T 7,200
Thấp 52T1,700
KLBQ 52T14,359
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*486
P/E13.99
F P/E5.77
BVPS194
P/B35.05
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2021 | 6,500 | -300 (-4.41%) | 106,036 |
15/04/2021 | 6,800 | 300 (+4.62%) | 247,338 |
14/04/2021 | 6,500 | -300 (-4.41%) | 207,747 |
13/04/2021 | 6,800 | (0.00%) | 200,119 |
12/04/2021 | 7,200 | 800 (+12.70%) | 388,018 |
17/03/2021 | Tài liệu đại hội cổ đông thường niên năm 2021 |
16/03/2021 | Báo cáo thường niên năm 2020 |
11/03/2021 | BCTC Kiểm toán năm 2020 |
25/01/2021 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2020 |
18/01/2021 | BCTC quý 4 năm 2020 |
Tên đầy đủ: CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
Tên tiếng Anh: Thong Nhat Flat Steel Joint Stock Company
Tên viết tắt:TNFS
Địa chỉ: KCN Phú Mỹ I - H. Tân Thành - T. Bà Rịa Vũng Tàu
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Đại
Điện thoại: (84.254) 392 3636
Fax: (84.254) 392 3889
Email:tnsteel@tnsteel.vn
Website:http://www.tnsteel.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngày niêm yết: 06/01/2017
Vốn điều lệ: 200,000,000,000
Số CP niêm yết: 20,000,000
Số CP đang LH: 20,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 492031000061
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 492031000061
Ngày cấp: 20/09/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất thép tấm lá sử dụng trong các ngành công nghiệp: thép ống, tôn mạ, ô tô, xe máy, điện lạnh và đồ gia dụng...
- TNFS được thành lập theo Giấy chứng nhận đầu tư số 492031000061 do Ban quản lý KCN tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu cấp lần đầu ngày 20/09/2007 với VĐL thực góp là 200.000.000.000 đồng
- Ngày 06/01/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 5.000 đ/cp.
- 08/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 23/06/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 09/04/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
- 12/04/2018 Họp ĐHCĐ thường niên năm 2018
- 31/03/2017 Họp ĐHCĐ thường niên năm 2017
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.