CTCP Tập đoàn Thành Nam (HOSE: TNI)
Thanh Nam Group JSC
2,520
Mở cửa2,620
Cao nhất2,620
Thấp nhất2,520
KLGD148,700
Vốn hóa132.30
Dư mua57,200
Dư bán45,400
Cao 52T 3,700
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T268,342
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.52
EPS535
P/E4.82
F P/E0.04
BVPS9,951
P/B0.26
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 127,930 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 51,916,104 | 98.89 | |||
CĐ nội bộ | 391,590 | 0.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 32,410 | 0.06 | |||
Tổ chức trong nước | 31,966 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 338,370 | 0.64 | ||
Cá nhân trong nước | 51,317,435 | 97.75 | |||
CĐ nội bộ | 391,590 | 0.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 416,870 | 0.79 | |||
Tổ chức trong nước | 35,735 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/08/2020 | Cá nhân nước ngoài | 25,590 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 47,527,695 | 90.53 | |||
CĐ nội bộ | 4,184,860 | 7.97 | |||
Tổ chức nước ngoài | 756,530 | 1.44 | |||
Tổ chức trong nước | 5,325 | 0.01 |