CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL (UPCoM: TNB)
VNSTEEL - Nha Be Steel Joint Stock Company
11,000
Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa159.39
Dư mua
Dư bán900
Cao 52T 15,700
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T40
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.47
EPS93
P/E117.95
F P/E66.41
BVPS12,493
P/B0.88
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/09/2024 | 11,000 | 0 (0.00%) | 0 |
13/09/2024 | 11,000 | 1,000 (+10%) | 100 |
12/09/2024 | 10,000 | 0 (0.00%) | 0 |
11/09/2024 | 10,000 | 0 (0.00%) | 100 |
10/09/2024 | 10,000 | 1,300 (+14.94%) | 100 |
30/08/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 650 đồng/CP |
30/08/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 50:13 |
28/04/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
10/06/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
23/04/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
Tên tiếng Anh: VNSTEEL - Nha Be Steel Joint Stock Company
Tên viết tắt:Thép Nhà Bè - VNSTEEL
Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú - X. Phú Hội - H. Nhơn Trạch - T. Đồng Nai
Người công bố thông tin: Mr. Phạm Xuân Phong
Điện thoại: (84.28) 3829 8244
Fax: (84.28) 3829 8245
Email:thepnhabe@nbsteel.vn
Website:http://nbsteel.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngày niêm yết: 16/04/2010
Vốn điều lệ: 144,900,000,000
Số CP niêm yết: 14,490,000
Số CP đang LH: 14,490,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0305393838
GPTL: 2253/QĐ-BCN
Ngày cấp: 01/01/2008
GPKD: 4103008871
Ngày cấp: 25/12/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thép.
- Tiền thân của CT trước 1975 là hãng thép VITHACO (Việt Thành) của các chủ tư bản người Hoa
- Lần lượt mang tên nhà máy Luyện cán thép Việt Thành (1976), nhà máy Luyện cán thép Nhà Bè (1980), nhà máy Thép Nhà Bè (1991), Công ty Thép Nhà Bè (6/2007)
- Từ ngày 01/01/2008 chuyển thành CTCP Thép Nhà Bè.
- 29/07/2024 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
- 20/03/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 12/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 01/12/2022 Giao dịch bổ sung - 2,990,000 CP
- 11/11/2022 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 2,990,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.