CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (HOSE: TNA)
Thien Nam Trading Import Export JSC
5,580
Mở cửa5,590
Cao nhất5,710
Thấp nhất5,570
KLGD1,400
Vốn hóa274.71
Dư mua2,000
Dư bán19,200
Cao 52T 7,400
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T139,686
NN mua-
% NN sở hữu2.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.24
EPS85
P/E65.90
F P/E1.98
BVPS11,815
P/B0.47
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quang Hòa | CTHĐQT | 1968 | Cử nhân sinh học biển | 8,559,569 | 2007 |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1978 | ĐH Kinh tế | 3,121,956 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Thư | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế XD | 102,000 | N/A | |
Ông Phạm Viết Đạt | KTT/GĐ Tài chính | 1974 | CN Kinh tế | 100,500 | 2019 | |
Ông Hồ Văn Tuyên | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế/ThS Tài chính/T.S QTKD | 210,000 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Trần Thảo Hương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quang Hòa | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1968 | Cử nhân | 8,559,569 | 2007 |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1978 | ĐH Kinh tế | 3,121,956 | N/A | |
Ông Vương Quang Diệu | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ĐH Kinh tế | 630,102 | 2008 | |
Ông Nguyễn Minh Thư | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 102,000 | 2018 | |
Ông Phạm Viết Đạt | KTT/GĐ Tài chính | 1974 | CN Kinh tế | 100,500 | 2019 | |
Ông Hồ Văn Tuyên | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế/ThS Tài chính/T.S QTKD | 210,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Quang Hòa | CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1968 | Cử nhân | 7,941,196 | 2007 |
Bà Trần Thị Hiền | TVHĐQT | 1978 | ĐH Kinh tế | 3,121,956 | N/A | |
Ông Vương Quang Diệu | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ĐH Kinh tế | 350,086 | 2008 | |
Ông Nguyễn Minh Thư | Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 102,000 | 2018 | |
Ông Phạm Viết Đạt | KTT/GĐ Tài chính | 1974 | CN Kinh tế | 100,500 | 2019 | |
Ông Hồ Văn Tuyên | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế/ThS Tài chính/T.S QTKD | 210,000 | Độc lập |