CTCP Viglacera Thăng Long (UPCoM: TLT)
Viglacera Thanglong Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
14,000
Mở cửa14,000
Cao nhất14,000
Thấp nhất14,000
KLGD
Vốn hóa97.86
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,400
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T3,574
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta-
EPS*2,201
P/E6.36
F P/E3.75
BVPS12,354
P/B1.13
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/03/2021 | 14,000 | (0.00%) | |
02/03/2021 | 14,000 | (0.00%) | |
01/03/2021 | 14,000 | 900 (+6.87%) | 100 |
26/02/2021 | 14,400 | (0.00%) | 2,200 |
25/02/2021 | 14,400 | (0.00%) |
15/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
09/07/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 450 đồng/CP |
13/05/2008 | Trả cổ tức năm 2007 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
10/10/2007 | Trả cổ tức đợt 1/2007 bằng tiền, 1000 đồng/CP |
18/04/2007 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 |
Tên đầy đủ: CTCP Viglacera Thăng Long
Tên tiếng Anh: Viglacera Thanglong Joint Stock Company
Tên viết tắt:TLT
Địa chỉ: P.Phúc Thắng - Tp.Phúc Yên - T.Vĩnh Phúc
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Đồng
Điện thoại: (84.24) 3581 1900
Fax: (84.24) 3581 1349
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 19/06/2013
Vốn điều lệ: 69,898,000,000
Số CP niêm yết: 6,989,800
Số CP đang LH: 6,989,800
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2500224026
GPTL: 1778/QĐ-BXD
Ngày cấp: 31/12/2003
GPKD: 1903000053
Ngày cấp: 29/01/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất và mua bán các sản phẩm gạch Ceramic và các loại vật liệu xây dựng khác
- Đầu tư hạ tầng, xây lắp, trang trí nội thất các công trình công nghiệp và dân dụng
- Khai thác và chế biến nguyên, nhiên, vật liệu sản xuất vật liệu xây dựng
- Kinh doanh xuất nhập khẩu, đại lý xăng, dầu, gas...
- Tiền thân là Nhà máy Gạch men Thăng Long thuộc Công ty Gạch ốp lát Thăng Long Viglacera
- Ngày 31/12/2003 Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP
- 28/02/2013, Mã TLT hủy niêm yết trên HNX
- 09/03/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 25/08/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 20/03/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 28/08/2019 Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 450 đồng/CP
- 21/03/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.