CTCP Viglacera Thăng Long (UPCoM: TLT)
Viglacera Thanglong Joint Stock Company
11,800
Mở cửa11,800
Cao nhất11,800
Thấp nhất11,800
KLGD100
Vốn hóa82.48
Dư mua24,500
Dư bán7,200
Cao 52T 30,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T1,146
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.04
Beta0.63
EPS
P/E-
F P/E19.29
BVPS-1,473
P/B-9.37
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/10/2024 | 11,800 | -2,000 (-14.49%) | 100 |
09/10/2024 | 13,800 | 0 (0.00%) | 0 |
08/10/2024 | 13,800 | 0 (0.00%) | 0 |
07/10/2024 | 13,800 | 0 (0.00%) | 43 |
04/10/2024 | 13,800 | 0 (0.00%) | 0 |
26/07/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
09/08/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
07/07/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
22/07/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
15/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Viglacera Thăng Long
Tên tiếng Anh: Viglacera Thanglong Joint Stock Company
Tên viết tắt:TLT
Địa chỉ: P.Phúc Thắng - Tp.Phúc Yên - T.Vĩnh Phúc
Người công bố thông tin: Mr. Lê Tiến Dũng
Điện thoại: (84.24) 3581 1900
Fax: (84.24) 3581 1349
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngày niêm yết: 19/06/2013
Vốn điều lệ: 69,898,000,000
Số CP niêm yết: 6,989,800
Số CP đang LH: 6,989,800
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2500224026
GPTL: 1778/QĐ-BXD
Ngày cấp: 31/12/2003
GPKD: 1903000053
Ngày cấp: 29/01/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất và mua bán các sản phẩm gạch Ceramic và các loại vật liệu xây dựng khác
- Đầu tư hạ tầng, xây lắp, trang trí nội thất các công trình công nghiệp và dân dụng
- Khai thác và chế biến nguyên, nhiên, vật liệu sản xuất vật liệu xây dựng
- Kinh doanh xuất nhập khẩu, đại lý xăng, dầu, gas...
- Tiền thân là Nhà máy Gạch men Thăng Long thuộc Công ty Gạch ốp lát Thăng Long Viglacera
- Ngày 31/12/2003 Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức CTCP
- 28/02/2013, Mã TLT hủy niêm yết trên HNX
- 11/10/2024 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
- 28/08/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP
- 29/03/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 11/09/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
- 29/03/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.