Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Công nghiệp Tung Kuang (HNX: TKU)

Tung Kuang Industrial JSC

Đang bị cảnh báo

17,500

(%)
05/11/2024 15:19

Mở cửa17,500

Cao nhất17,500

Thấp nhất17,500

KLGD

Vốn hóa820.42

Dư mua

Dư bán1,800

Cao 52T 17,900

Thấp 52T9,900

KLBQ 52T813

NN mua-

% NN sở hữu8.13

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.02

EPS616

P/E28.41

F P/E16.41

BVPS11,367

P/B1.54

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng TKU: HQC CII VPH CMX POW
Trending: HPG (75,335) - VHM (69,611) - MBB (59,576) - NVL (53,178) - ACB (48,665)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
- CTCP Công nghiệp Tung Kuang là một công ty sản xuất các sản phẩm nhôm và thực hiện các dịch vụ thiết kế, sửa chữa, lắp ráp các sản phẩm bằng nhôm; chủ yếu được tiêu thụ trong thị trường nội địa với hơn 90% sản lượng. Các sản phẩm của công ty đã được lựa chọn cho các công trình lớn như Uni-President, Bệnh viện Việt-Pháp, Nhà máy dầu Ching-Luh, Phú Mỹ Hưng, Nhà thi đấu Cần Thơ, Tòa nhà Vinaconex... và được xuất khẩu ... Xem thêm
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
Biểu đồ
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.