CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (HNX: THT)
Vinacomin - Ha Tu Coal JSC
13,500
Mở cửa13,500
Cao nhất13,500
Thấp nhất13,500
KLGD39
Vốn hóa331.68
Dư mua10,561
Dư bán42,761
Cao 52T 14,000
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T52,423
NN mua-
% NN sở hữu3.48
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.05
Beta0.31
EPS2,967
P/E4.55
F P/E10.96
BVPS16,476
P/B0.82
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 1,059,260 | 4.31 | ||
CĐ trong nước | 23,509,792 | 95.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,079,360 | 4.39 | ||
CĐ trong nước | 23,489,692 | 95.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2021 | CĐ nước ngoài | 1,134,350 | 4.62 | ||
CĐ trong nước | 23,434,702 | 95.38 |