CTCP Xây dựng và Đầu tư Trường Giang (HOSE: TGG)
Truong Giang Investment And Construction Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
1,840
Mở cửa1,860
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,830
KLGD239,700
Vốn hóa50.23
Dư mua34,000
Dư bán18,200
Cao 52T 2,300
Thấp 52T800
KLBQ 52T561,557
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-158
P/E-11.77
F P/E3.39
BVPS10,270
P/B0.18
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/03/2021 | 1,840 | -20 (-1.08%) | 239,700 |
01/03/2021 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 329,000 |
26/02/2021 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 401,300 |
25/02/2021 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 386,800 |
24/02/2021 | 1,860 | -40 (-2.11%) | 329,600 |
09/08/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5% |
Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng và Đầu tư Trường Giang
Tên tiếng Anh: Truong Giang Investment And Construction Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Tầng 5 - Tòa nhà SME Hoàng Gia - Đường Tô Hiệu - P. Quang Trung - Q. Hà Đông - Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Trương Đình Chuẩn
Điện thoại: 024.66625372
Fax:
Email:truonggiang2012.group@gmail.com
Website:http://truonggiangjsc.com.vn/
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 25/05/2018
Vốn điều lệ: 272,999,900,000
Số CP niêm yết: 27,299,990
Số CP đang LH: 27,299,990
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0105787835
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0105787835
Ngày cấp: 10/02/2012
Ngành nghề kinh doanh chính:
Thi công xây dựng các công trình hạ tầng, thủy lợi và các công trình dân dụng khác.
- Công ty được thành lập năm 2012.
- Năm 2016 tăng vốn điều lệ lên 260 tỷ đồng.
- Ngày 25/05/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 10.700 đ/CP.
- 29/04/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 31/03/2020 Đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo
- 10/04/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
- 26/09/2018 Giao dịch bổ sung - 1,299,990 CP
- 17/09/2018 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,299,990 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.